blockbuster
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blockbuster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sản phẩm có sức ảnh hưởng hoặc quy mô lớn, đặc biệt là một bộ phim, cuốn sách hoặc sản phẩm khác đạt được thành công lớn về mặt thương mại.
Definition (English Meaning)
A thing of great power or size, especially a film, book, or other product that is a great commercial success.
Ví dụ Thực tế với 'Blockbuster'
-
"The new Marvel movie is expected to be a summer blockbuster."
"Bộ phim Marvel mới dự kiến sẽ là một bom tấn mùa hè."
-
"Avatar was a true blockbuster, breaking records worldwide."
"Avatar là một bom tấn thực sự, phá vỡ kỷ lục trên toàn thế giới."
-
"The company is hoping their new product will be a blockbuster."
"Công ty đang hy vọng sản phẩm mới của họ sẽ là một bom tấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blockbuster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blockbuster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blockbuster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blockbuster' thường được dùng để chỉ những bộ phim hoặc trò chơi điện tử có doanh thu cực kỳ cao và được nhiều người biết đến. Nó mang ý nghĩa về sự thành công vang dội về mặt tài chính và sự phổ biến rộng rãi trong công chúng. Không giống như 'hit' chỉ sự thành công đơn thuần, 'blockbuster' nhấn mạnh quy mô và tầm ảnh hưởng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'blockbuster as', chúng ta đang mô tả cái gì đó như một blockbuster, ví dụ: 'This movie was hyped as the next blockbuster.' Khi sử dụng 'blockbuster of', chúng ta đang nói về một blockbuster trong một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'This movie is a blockbuster of the summer season.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blockbuster'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The latest superhero blockbuster, filled with dazzling special effects, has broken all box office records.
|
Bộ phim bom tấn siêu anh hùng mới nhất, với đầy những hiệu ứng đặc biệt lộng lẫy, đã phá vỡ mọi kỷ lục phòng vé. |
| Phủ định |
Despite the hype, this summer's supposed blockbuster, lacking a compelling storyline, failed to impress audiences.
|
Mặc dù được quảng bá rầm rộ, bộ phim được cho là bom tấn mùa hè này, thiếu một cốt truyện hấp dẫn, đã không gây ấn tượng với khán giả. |
| Nghi vấn |
Considering its extensive marketing campaign, is the film really a blockbuster, or just another overhyped movie?
|
Xét đến chiến dịch marketing rộng lớn của nó, liệu bộ phim có thực sự là một bom tấn, hay chỉ là một bộ phim được thổi phồng quá mức? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested more in marketing, the blockbuster movie would be playing in more theaters now.
|
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào marketing, bộ phim bom tấn đó sẽ đang được chiếu ở nhiều rạp hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the director weren't so focused on artistic merit, the film might have become a bigger blockbuster.
|
Nếu đạo diễn không quá tập trung vào giá trị nghệ thuật, bộ phim có lẽ đã trở thành một bộ phim bom tấn lớn hơn. |
| Nghi vấn |
If you had seen the early screenings, would you consider it a guaranteed blockbuster now?
|
Nếu bạn đã xem các buổi chiếu sớm, bạn có coi nó là một bộ phim bom tấn được đảm bảo bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Avengers was a true blockbuster, drawing massive crowds worldwide.
|
Avengers là một bộ phim bom tấn thực sự, thu hút đám đông khổng lồ trên toàn thế giới. |
| Phủ định |
Not only did the film become a blockbuster, but it also won several awards.
|
Không chỉ bộ phim trở thành một bom tấn, mà nó còn giành được nhiều giải thưởng. |
| Nghi vấn |
Never had the studio expected such a blockbuster from a relatively unknown director.
|
Chưa bao giờ hãng phim mong đợi một bộ phim bom tấn như vậy từ một đạo diễn tương đối vô danh. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new movie is expected to be a blockbuster.
|
Bộ phim mới được kỳ vọng sẽ là một bom tấn. |
| Phủ định |
This year's summer releases are not all blockbusters; some are quite disappointing.
|
Các bộ phim phát hành mùa hè năm nay không phải tất cả đều là bom tấn; một số khá thất vọng. |
| Nghi vấn |
What makes a movie a blockbuster?
|
Điều gì làm cho một bộ phim trở thành một bom tấn? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new Marvel movie is a blockbuster.
|
Bộ phim Marvel mới là một bom tấn. |
| Phủ định |
Was the movie a blockbuster?
|
Có phải bộ phim đó là một bom tấn không? |
| Nghi vấn |
That film isn't a blockbuster.
|
Bộ phim đó không phải là một bom tấn. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The studio will be releasing another blockbuster this summer.
|
Hãng phim sẽ phát hành một bom tấn khác vào mùa hè này. |
| Phủ định |
They won't be calling this movie a blockbuster until it proves successful.
|
Họ sẽ không gọi bộ phim này là bom tấn cho đến khi nó chứng minh được thành công. |
| Nghi vấn |
Will the critics be considering this film a blockbuster by next week?
|
Liệu các nhà phê bình có xem bộ phim này là một bom tấn vào tuần tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time I arrived at the cinema, they had already shown the biggest blockbuster of the year.
|
Vào thời điểm tôi đến rạp chiếu phim, họ đã chiếu bộ phim bom tấn lớn nhất năm rồi. |
| Phủ định |
She hadn't realized that the film had become a blockbuster until she saw the long queues.
|
Cô ấy đã không nhận ra rằng bộ phim đã trở thành một bộ phim bom tấn cho đến khi cô ấy nhìn thấy hàng dài người xếp hàng. |
| Nghi vấn |
Had the studio anticipated that their independent film would become such a massive blockbuster?
|
Liệu hãng phim có dự đoán rằng bộ phim độc lập của họ sẽ trở thành một bộ phim bom tấn lớn như vậy không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hollywood is releasing a summer blockbuster.
|
Hollywood đang phát hành một bộ phim bom tấn mùa hè. |
| Phủ định |
They aren't expecting this movie to be a blockbuster.
|
Họ không kỳ vọng bộ phim này sẽ là một bom tấn. |
| Nghi vấn |
Is the director planning another blockbuster?
|
Đạo diễn có đang lên kế hoạch cho một bộ phim bom tấn khác không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The blockbuster's success surprised everyone.
|
Sự thành công của bộ phim bom tấn đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
That year's blockbuster wasn't as profitable as expected.
|
Bộ phim bom tấn của năm đó không sinh lợi nhuận như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is this blockbuster's director also working on a sequel?
|
Có phải đạo diễn của bộ phim bom tấn này cũng đang thực hiện phần tiếp theo không? |