boxing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boxing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao đối kháng sử dụng nắm đấm.
Definition (English Meaning)
The sport of fighting with the fists.
Ví dụ Thực tế với 'Boxing'
-
"He is interested in boxing."
"Anh ấy thích môn boxing."
-
"Boxing is a physically demanding sport."
"Boxing là một môn thể thao đòi hỏi thể lực cao."
-
"He started boxing at a young age."
"Anh ấy bắt đầu tập boxing từ khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boxing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boxing
- Verb: box
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boxing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Boxing là một môn thể thao chiến đấu trong đó hai người tham gia đánh nhau bằng nắm đấm được bảo vệ bởi găng tay. Các trận đấu boxing diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định và được giám sát bởi một trọng tài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc tham gia vào môn thể thao boxing, hoặc địa điểm diễn ra hoạt động boxing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boxing'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he chooses to box professionally is a testament to his dedication.
|
Việc anh ấy chọn đấm bốc chuyên nghiệp là một minh chứng cho sự cống hiến của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether they will box again is not clear due to the injury.
|
Việc liệu họ có đấu boxing lại hay không vẫn chưa rõ do chấn thương. |
| Nghi vấn |
Why he wants to box despite the risks is something I can't understand.
|
Tại sao anh ấy muốn đấm bốc bất chấp rủi ro là điều tôi không thể hiểu được. |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He trains for boxing diligently every day.
|
Anh ấy luyện tập boxing chuyên cần mỗi ngày. |
| Phủ định |
They don't box professionally often.
|
Họ không thường xuyên đấm bốc chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Does she box fiercely in the ring?
|
Cô ấy có đấm bốc dữ dội trên võ đài không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He likes boxing, so he practices it every day.
|
Anh ấy thích boxing, vì vậy anh ấy luyện tập nó mỗi ngày. |
| Phủ định |
They don't box professionally because they prefer other sports.
|
Họ không đấm bốc chuyên nghiệp vì họ thích các môn thể thao khác hơn. |
| Nghi vấn |
Does she box at the local gym?
|
Cô ấy có tập boxing ở phòng tập thể dục địa phương không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wants to box professionally.
|
Anh ấy muốn đấm bốc chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
She doesn't box because she prefers swimming.
|
Cô ấy không đấm bốc vì cô ấy thích bơi hơn. |
| Nghi vấn |
Do they box at the local gym?
|
Họ có đấm bốc ở phòng tập thể dục địa phương không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he trains hard, he will win the boxing match.
|
Nếu anh ấy tập luyện chăm chỉ, anh ấy sẽ thắng trận đấu boxing. |
| Phủ định |
If you don't practice your boxing skills, you won't improve.
|
Nếu bạn không luyện tập các kỹ năng boxing của mình, bạn sẽ không tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Will she box professionally if she wins this tournament?
|
Cô ấy sẽ thi đấu boxing chuyên nghiệp nếu cô ấy thắng giải đấu này chứ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a professional boxer, I would train every day.
|
Nếu tôi là một vận động viên boxing chuyên nghiệp, tôi sẽ tập luyện mỗi ngày. |
| Phủ định |
If he didn't box so aggressively, he wouldn't get injured so often.
|
Nếu anh ấy không boxing quá hung hăng, anh ấy sẽ không bị thương thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you enjoy watching boxing if you understood the rules better?
|
Bạn có thích xem boxing hơn không nếu bạn hiểu rõ luật hơn? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been boxing professionally for five years before he suffered that injury.
|
Anh ấy đã đấm bốc chuyên nghiệp được năm năm trước khi anh ấy bị chấn thương đó. |
| Phủ định |
She hadn't been boxing long before she decided to switch to kickboxing.
|
Cô ấy đã không tập boxing được lâu trước khi quyết định chuyển sang kickboxing. |
| Nghi vấn |
Had they been boxing at that gym for very long when the fire started?
|
Họ đã tập boxing ở phòng tập đó được lâu chưa khi đám cháy bắt đầu? |