fighting
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fighting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tham gia vào một cuộc ẩu đả thể xác hoặc tranh cãi bằng lời nói; tích cực chống đối hoặc chiến đấu.
Definition (English Meaning)
The act of engaging in a physical or verbal struggle; actively opposing or combating.
Ví dụ Thực tế với 'Fighting'
-
"The soldiers are fighting against the enemy."
"Những người lính đang chiến đấu chống lại kẻ thù."
-
"She is fighting a serious illness."
"Cô ấy đang chiến đấu với một căn bệnh nghiêm trọng."
-
"They are fighting for their rights."
"Họ đang đấu tranh cho quyền lợi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fighting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fighting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fighting' thường được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra, mang tính chất đối kháng hoặc tranh chấp. Nó có thể liên quan đến bạo lực thể xác (như đánh nhau) hoặc tranh luận gay gắt. Sự khác biệt với 'fight' là 'fighting' nhấn mạnh vào quá trình, trong khi 'fight' có thể chỉ hành động nói chung hoặc một trận đánh cụ thể. Ví dụ, 'They are fighting' (Họ đang đánh nhau) so với 'They had a fight' (Họ đã có một trận cãi nhau/đánh nhau).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fighting against' (chiến đấu chống lại) thường dùng để chỉ việc chống lại một thế lực, một vấn đề, hoặc một căn bệnh. Ví dụ: 'fighting against injustice' (chiến đấu chống lại sự bất công). 'Fighting for' (chiến đấu vì) có nghĩa là đấu tranh để giành lấy một điều gì đó hoặc bảo vệ ai đó/điều gì đó. Ví dụ: 'fighting for freedom' (chiến đấu vì tự do). 'Fighting over' (tranh giành) thường dùng khi có sự tranh cãi, xung đột về một thứ gì đó. Ví dụ: 'fighting over toys' (tranh giành đồ chơi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fighting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.