(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knockout
B2

knockout

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ gục đánh bại làm bất tỉnh cú knockout người đẹp vật đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knockout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cú đấm hoặc đòn đánh khiến đối thủ bất tỉnh, kết thúc trận đấu quyền anh hoặc đấu vật.

Definition (English Meaning)

A blow or punch that renders an opponent unconscious, ending a boxing or fighting match.

Ví dụ Thực tế với 'Knockout'

  • "The boxer won the fight by a knockout in the fifth round."

    "Võ sĩ đã thắng trận đấu bằng knockout ở hiệp thứ năm."

  • "The new design is a real knockout."

    "Thiết kế mới thực sự rất ấn tượng."

  • "He delivered a knockout blow to his opponent's jaw."

    "Anh ta tung một cú đấm knockout vào hàm của đối thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knockout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knockout
  • Verb: knock out
  • Adjective: knockout (thường dùng như tính từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stunner(người/vật gây ấn tượng mạnh)
smash(cú đánh mạnh, sự thành công lớn)
KO(Knockout (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

failure(thất bại)
flop(sự thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Knockout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong boxing và các môn võ đối kháng khác. Khác với 'technical knockout (TKO)' khi trọng tài dừng trận đấu vì một võ sĩ không thể tự vệ, 'knockout' là do bị hạ gục và bất tỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'in a knockout' - trong một trận đấu mà có knockout xảy ra. 'by knockout' - bằng knockout.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knockout'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)