(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ punch
B1

punch

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cú đấm đấm đánh nốc ao (trong boxing) đồ uống punch (nước trái cây pha)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cú đấm, sự đấm.

Definition (English Meaning)

A blow with the fist.

Ví dụ Thực tế với 'Punch'

  • "He delivered a powerful punch to his opponent's jaw."

    "Anh ta tung một cú đấm mạnh vào hàm đối thủ."

  • "The boxer landed a powerful punch."

    "Võ sĩ đã tung ra một cú đấm mạnh."

  • "Don't punch anyone, use your words."

    "Đừng đấm ai cả, hãy dùng lời nói."

  • "The company's earnings took a punch due to the recession."

    "Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng nặng nề do suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Punch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: punch
  • Verb: punch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hit(đánh)
strike(đánh, tấn công)
blow(cú đánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

hug(ôm)
caress(vuốt ve)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Võ thuật Thể thao Bạo lực (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Punch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động đánh bằng nắm tay, đặc biệt trong boxing hoặc các môn võ thuật khác. Cũng có thể dùng trong các tình huống đánh nhau thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

to: chỉ mục tiêu của cú đấm (punch to the face); in: chỉ địa điểm chịu tác động của cú đấm (punch in the stomach)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Punch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)