brachytherapy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brachytherapy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức xạ trị trong đó nguồn phóng xạ được đặt bên trong hoặc bên cạnh khu vực cần điều trị.
Definition (English Meaning)
A form of radiation therapy where a radioactive source is placed inside or next to the area requiring treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Brachytherapy'
-
"Brachytherapy is a common treatment option for early-stage prostate cancer."
"Xạ trị áp sát là một lựa chọn điều trị phổ biến cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn đầu."
-
"The patient underwent brachytherapy to treat her cervical cancer."
"Bệnh nhân đã trải qua xạ trị áp sát để điều trị ung thư cổ tử cung."
-
"Brachytherapy allows for a higher dose of radiation to be delivered directly to the tumor."
"Xạ trị áp sát cho phép đưa một liều bức xạ cao hơn trực tiếp đến khối u."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brachytherapy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brachytherapy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brachytherapy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brachytherapy là một kỹ thuật điều trị ung thư bằng cách đưa nguồn phóng xạ trực tiếp vào hoặc gần khối u. Điều này cho phép cung cấp liều bức xạ cao cho khối u trong khi giảm thiểu tác động đến các mô khỏe mạnh xung quanh. Nó được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư tuyến tiền liệt, ung thư cổ tử cung, ung thư vú và ung thư da. So với xạ trị ngoài (external beam radiation therapy), brachytherapy thường ít gây tác dụng phụ hơn vì bức xạ được tập trung vào khu vực điều trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Brachytherapy for cancer': ám chỉ việc brachytherapy được sử dụng để điều trị bệnh ung thư nói chung.
- 'Brachytherapy in the prostate': chỉ ra vị trí cụ thể mà brachytherapy được sử dụng, ở đây là tuyến tiền liệt.
- 'Brachytherapy with iridium-192': chỉ ra vật liệu phóng xạ được sử dụng trong quá trình điều trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brachytherapy'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes that brachytherapy offers him the best chance of recovery.
|
Anh ấy tin rằng xạ trị áp sát mang lại cho anh ấy cơ hội phục hồi tốt nhất. |
| Phủ định |
They don't consider brachytherapy suitable for her specific condition.
|
Họ không xem xạ trị áp sát là phù hợp với tình trạng cụ thể của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Does anyone know whether brachytherapy is covered by our insurance?
|
Có ai biết liệu xạ trị áp sát có được bảo hiểm của chúng ta chi trả không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about brachytherapy earlier, she would be undergoing it now.
|
Nếu cô ấy biết về xạ trị áp sát sớm hơn, cô ấy đã và đang được điều trị bằng phương pháp này rồi. |
| Phủ định |
If the tumor hadn't been so aggressive, he wouldn't be considering brachytherapy now.
|
Nếu khối u không quá ác tính, ông ấy đã không phải cân nhắc việc xạ trị áp sát bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the technology were more advanced, would brachytherapy have been a more effective treatment option?
|
Nếu công nghệ tiên tiến hơn, liệu xạ trị áp sát có phải là một lựa chọn điều trị hiệu quả hơn không? |