(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiation oncology
C1

radiation oncology

noun

Nghĩa tiếng Việt

xạ trị ung bướu ung thư xạ trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiation oncology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của y học sử dụng bức xạ ion hóa để điều trị ung thư.

Definition (English Meaning)

A branch of medicine that uses ionizing radiation to treat cancer.

Ví dụ Thực tế với 'Radiation oncology'

  • "She is a leading expert in radiation oncology."

    "Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực xạ trị ung bướu."

  • "Radiation oncology plays a crucial role in the treatment of many cancers."

    "Xạ trị ung bướu đóng một vai trò quan trọng trong việc điều trị nhiều loại ung thư."

  • "The patient was referred to radiation oncology for further treatment."

    "Bệnh nhân đã được chuyển đến khoa xạ trị ung bướu để điều trị thêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiation oncology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radiation oncology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Radiation oncology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Radiation oncology is a highly specialized field. It focuses on using different types of radiation, such as X-rays, gamma rays, electron beams, or protons, to kill cancer cells and shrink tumors. It is often used in conjunction with other cancer treatments like surgery and chemotherapy. The term emphasizes the use of radiation specifically within the broader field of oncology.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

`in` thường được dùng để chỉ sự liên quan đến một lĩnh vực hoặc chuyên ngành lớn hơn (ví dụ: 'a specialist in radiation oncology'). `for` thường được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà phương pháp điều trị này hướng đến (ví dụ: 'radiation oncology for breast cancer').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiation oncology'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would research radiation oncology more thoroughly.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ nghiên cứu về ung thư xạ trị kỹ lưỡng hơn.
Phủ định
If the hospital didn't offer advanced technology, patients wouldn't receive the best radiation oncology treatment.
Nếu bệnh viện không cung cấp công nghệ tiên tiến, bệnh nhân sẽ không nhận được phương pháp điều trị ung thư xạ trị tốt nhất.
Nghi vấn
Would patients feel more confident if they knew more about radiation oncology?
Liệu bệnh nhân có cảm thấy tự tin hơn nếu họ biết nhiều hơn về ung thư xạ trị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)