(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wetland
B2

wetland

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất ngập nước vùng đất ướt bãi lầy đầm lầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wetland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất ngập nước, là khu vực đất đai bị bao phủ bởi nước nông trong ít nhất một phần của năm.

Definition (English Meaning)

An area of land that is covered by shallow water for at least part of the year.

Ví dụ Thực tế với 'Wetland'

  • "Wetlands play a crucial role in filtering pollutants and providing habitat for wildlife."

    "Các vùng đất ngập nước đóng vai trò quan trọng trong việc lọc các chất ô nhiễm và cung cấp môi trường sống cho động vật hoang dã."

  • "The coastal wetlands are important breeding grounds for many species of birds."

    "Các vùng đất ngập nước ven biển là nơi sinh sản quan trọng của nhiều loài chim."

  • "The government is working to protect wetlands from development."

    "Chính phủ đang nỗ lực bảo vệ các vùng đất ngập nước khỏi sự phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wetland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wetland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Wetland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wetland' dùng để chỉ các hệ sinh thái đa dạng như đầm lầy, ao hồ, bãi bồi ven biển, và các khu vực đất ngập nước khác. Khác với 'pond' (ao) hay 'lake' (hồ), 'wetland' nhấn mạnh tính chất đất đai bị ngập nước và hệ sinh thái đặc trưng của nó. So với 'marsh' (đầm lầy), 'wetland' là một thuật ngữ chung hơn, bao hàm cả 'marsh' và các loại đất ngập nước khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of near

'in wetlands': chỉ vị trí, diễn tả sự vật, hiện tượng tồn tại bên trong vùng đất ngập nước. Ví dụ: 'Many species of birds live *in wetlands*.' ('of wetlands': chỉ thuộc tính, tính chất của vùng đất ngập nước. Ví dụ: 'The conservation *of wetlands* is crucial.' ('near wetlands': chỉ vị trí lân cận, gần vùng đất ngập nước. Ví dụ: 'The village is located *near wetlands*.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wetland'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conservationists had been studying the wetland ecosystem for years before the new development project was announced.
Các nhà bảo tồn đã nghiên cứu hệ sinh thái đất ngập nước trong nhiều năm trước khi dự án phát triển mới được công bố.
Phủ định
The local community hadn't been relying on the wetland's resources as heavily before the drought started.
Cộng đồng địa phương đã không dựa vào tài nguyên đất ngập nước nhiều như vậy trước khi hạn hán bắt đầu.
Nghi vấn
Had the government been considering the importance of the wetland before they approved the construction permit?
Chính phủ đã xem xét tầm quan trọng của vùng đất ngập nước trước khi họ phê duyệt giấy phép xây dựng phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wetland is a crucial habitat for many bird species.
Đất ngập nước là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim.
Phủ định
This area is not a wetland; it's mostly dry land.
Khu vực này không phải là đất ngập nước; nó chủ yếu là đất khô.
Nghi vấn
Is this area designated as a protected wetland?
Khu vực này có được chỉ định là khu đất ngập nước được bảo vệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)