(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bradypnea
C1

bradypnea

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thở chậm giảm nhịp thở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bradypnea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhịp thở chậm bất thường.

Definition (English Meaning)

Abnormally slow breathing.

Ví dụ Thực tế với 'Bradypnea'

  • "The patient exhibited bradypnea after the administration of the medication."

    "Bệnh nhân có biểu hiện thở chậm sau khi dùng thuốc."

  • "Bradypnea can be a sign of a serious underlying medical condition."

    "Thở chậm có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng."

  • "Opioids are known to cause bradypnea as a side effect."

    "Opioid được biết là gây ra thở chậm như một tác dụng phụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bradypnea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bradypnea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

apnea(ngưng thở) dyspnea(khó thở)
hyperpnea(tăng thông khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bradypnea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bradypnea là một thuật ngữ y khoa mô tả tình trạng nhịp thở chậm hơn bình thường. Ở người lớn, thường được định nghĩa là dưới 12 nhịp thở mỗi phút. Nguyên nhân có thể do các vấn đề về thần kinh, tác dụng phụ của thuốc, rối loạn chuyển hóa, hoặc do các vấn đề về tim mạch hoặc phổi. Cần phân biệt với hypoventilation (giảm thông khí), là tình trạng giảm lượng khí lưu thông vào và ra khỏi phổi, có thể xảy ra với hoặc không có bradypnea.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bradypnea'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)