bradypnea
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bradypnea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhịp thở chậm bất thường.
Definition (English Meaning)
Abnormally slow breathing.
Ví dụ Thực tế với 'Bradypnea'
-
"The patient exhibited bradypnea after the administration of the medication."
"Bệnh nhân có biểu hiện thở chậm sau khi dùng thuốc."
-
"Bradypnea can be a sign of a serious underlying medical condition."
"Thở chậm có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng."
-
"Opioids are known to cause bradypnea as a side effect."
"Opioid được biết là gây ra thở chậm như một tác dụng phụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bradypnea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bradypnea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bradypnea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bradypnea là một thuật ngữ y khoa mô tả tình trạng nhịp thở chậm hơn bình thường. Ở người lớn, thường được định nghĩa là dưới 12 nhịp thở mỗi phút. Nguyên nhân có thể do các vấn đề về thần kinh, tác dụng phụ của thuốc, rối loạn chuyển hóa, hoặc do các vấn đề về tim mạch hoặc phổi. Cần phân biệt với hypoventilation (giảm thông khí), là tình trạng giảm lượng khí lưu thông vào và ra khỏi phổi, có thể xảy ra với hoặc không có bradypnea.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bradypnea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.