(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tachypnea
C1

tachypnea

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thở nhanh chứng thở nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tachypnea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thở nhanh bất thường.

Definition (English Meaning)

Abnormally rapid breathing.

Ví dụ Thực tế với 'Tachypnea'

  • "The patient presented with tachypnea and a persistent cough."

    "Bệnh nhân nhập viện với triệu chứng thở nhanh và ho dai dẳng."

  • "Tachypnea can be a sign of underlying respiratory distress."

    "Thở nhanh có thể là một dấu hiệu của suy hô hấp tiềm ẩn."

  • "The doctor noted tachypnea during the physical examination."

    "Bác sĩ ghi nhận tình trạng thở nhanh trong quá trình khám sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tachypnea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tachypnea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rapid breathing(thở nhanh)
hyperventilation(thở quá nhanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tachypnea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tachypnea là một dấu hiệu lâm sàng, không phải là một bệnh. Nó thường là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như viêm phổi, hen suyễn, lo lắng hoặc các vấn đề về tim mạch. Thở nhanh được định nghĩa là số nhịp thở trên mức bình thường so với độ tuổi. Ở người lớn, thường là trên 20 nhịp thở mỗi phút.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tachypnea'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)