tachypnea
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tachypnea'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thở nhanh bất thường.
Definition (English Meaning)
Abnormally rapid breathing.
Ví dụ Thực tế với 'Tachypnea'
-
"The patient presented with tachypnea and a persistent cough."
"Bệnh nhân nhập viện với triệu chứng thở nhanh và ho dai dẳng."
-
"Tachypnea can be a sign of underlying respiratory distress."
"Thở nhanh có thể là một dấu hiệu của suy hô hấp tiềm ẩn."
-
"The doctor noted tachypnea during the physical examination."
"Bác sĩ ghi nhận tình trạng thở nhanh trong quá trình khám sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tachypnea'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tachypnea
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tachypnea'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tachypnea là một dấu hiệu lâm sàng, không phải là một bệnh. Nó thường là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như viêm phổi, hen suyễn, lo lắng hoặc các vấn đề về tim mạch. Thở nhanh được định nghĩa là số nhịp thở trên mức bình thường so với độ tuổi. Ở người lớn, thường là trên 20 nhịp thở mỗi phút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tachypnea'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.