(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apnea
C1

apnea

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng ngưng thở ngưng thở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apnea'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngừng thở tạm thời, đặc biệt là trong khi ngủ.

Definition (English Meaning)

Temporary cessation of breathing, especially during sleep.

Ví dụ Thực tế với 'Apnea'

  • "Sleep apnea is a common disorder in which you have one or more pauses in breathing or shallow breaths while you sleep."

    "Ngưng thở khi ngủ là một rối loạn phổ biến trong đó bạn có một hoặc nhiều lần ngừng thở hoặc thở nông trong khi ngủ."

  • "Central sleep apnea occurs because your brain doesn't send proper signals to the muscles that control your breathing."

    "Ngưng thở khi ngủ trung ương xảy ra vì não của bạn không gửi tín hiệu thích hợp đến các cơ kiểm soát hơi thở của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apnea'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apnea
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

breath-holding(sự nín thở)
cessation of breathing(sự ngừng thở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Apnea'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Apnea thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ các rối loạn ngừng thở, như ngưng thở khi ngủ (sleep apnea). Cần phân biệt với 'dyspnea' (khó thở) và 'asphyxia' (ngạt thở), trong đó 'dyspnea' chỉ cảm giác khó khăn khi thở, còn 'asphyxia' là tình trạng cơ thể thiếu oxy nghiêm trọng do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Apnea of’ được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc loại apnea cụ thể, ví dụ ‘apnea of prematurity’ (ngưng thở do sinh non).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apnea'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)