(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brain gain
C1

brain gain

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng trưởng chất xám thu hút nhân tài chảy chất xám ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain gain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhập cư của những người có trình độ chuyên môn hoặc trình độ cao vào một quốc gia; sự gia tăng số lượng người có tay nghề cao sống ở một quốc gia.

Definition (English Meaning)

The immigration of highly trained or qualified people into a country; an increase in the number of highly skilled people living in a country.

Ví dụ Thực tế với 'Brain gain'

  • "The country has experienced a significant brain gain in the tech industry."

    "Đất nước đã trải qua một sự tăng trưởng đáng kể về chất xám trong ngành công nghệ."

  • "The brain gain from India has boosted the Silicon Valley economy."

    "Sự tăng trưởng chất xám từ Ấn Độ đã thúc đẩy nền kinh tế Thung lũng Silicon."

  • "Policies need to be implemented to encourage brain gain rather than brain drain."

    "Cần thực hiện các chính sách để khuyến khích tăng trưởng chất xám thay vì chảy máu chất xám."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brain gain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brain gain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

talent inflow(dòng chảy nhân tài)
skilled immigration(nhập cư tay nghề)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Brain gain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brain gain đề cập đến hiện tượng khi một quốc gia thu hút được những cá nhân tài năng và có trình độ cao từ các quốc gia khác. Nó thường được coi là một điều tích cực, mang lại lợi ích cho nền kinh tế và xã hội của quốc gia tiếp nhận. Khác với 'brain drain' (chảy máu chất xám) chỉ sự di cư của nhân tài ra khỏi một quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Brain gain for/to': nhấn mạnh lợi ích mà việc thu hút nhân tài mang lại cho một quốc gia hoặc tổ chức cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain gain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)