(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ human capital
C1

human capital

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nguồn vốn nhân lực vốn nhân lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human capital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm mà một cá nhân hoặc dân số sở hữu, được xem xét về giá trị hoặc chi phí của chúng đối với một tổ chức hoặc quốc gia.

Definition (English Meaning)

The skills, knowledge, and experience possessed by an individual or population, viewed in terms of their value or cost to an organization or country.

Ví dụ Thực tế với 'Human capital'

  • "Investing in education is a key way to build human capital."

    "Đầu tư vào giáo dục là một cách quan trọng để xây dựng nguồn vốn nhân lực."

  • "The company's success is largely due to its investment in human capital."

    "Sự thành công của công ty phần lớn là nhờ vào việc đầu tư vào nguồn vốn nhân lực."

  • "Developing countries need to focus on building human capital to improve their economies."

    "Các nước đang phát triển cần tập trung vào việc xây dựng nguồn vốn nhân lực để cải thiện nền kinh tế của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Human capital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: human capital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

workforce talent(tài năng lực lượng lao động)
human resources(nguồn nhân lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Human capital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'human capital' nhấn mạnh việc đầu tư vào giáo dục, đào tạo và sức khỏe để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, quản trị kinh doanh và phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ lĩnh vực hoặc loại hình đầu tư vào nguồn nhân lực, ví dụ: 'investments in human capital'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Human capital'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investing in human capital is crucial for a country's economic growth.
Đầu tư vào nguồn vốn con người là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
Phủ định
Many companies do not recognize the importance of human capital.
Nhiều công ty không nhận ra tầm quan trọng của nguồn vốn con người.
Nghi vấn
How can we improve human capital within our organization?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện nguồn vốn con người trong tổ chức của mình?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investing in human capital improves productivity, doesn't it?
Đầu tư vào nguồn vốn con người sẽ cải thiện năng suất, đúng không?
Phủ định
A lack of human capital isn't the only factor limiting growth, is it?
Sự thiếu hụt nguồn vốn con người không phải là yếu tố duy nhất hạn chế tăng trưởng, phải không?
Nghi vấn
Human capital is essential for economic development, isn't it?
Nguồn vốn con người rất cần thiết cho phát triển kinh tế, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)