immigration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immigration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đến sống vĩnh viễn ở một quốc gia nước ngoài.
Definition (English Meaning)
The action of coming to live permanently in a foreign country.
Ví dụ Thực tế với 'Immigration'
-
"Immigration has significantly changed the demographics of many countries."
"Nhập cư đã thay đổi đáng kể nhân khẩu học của nhiều quốc gia."
-
"The government is debating new immigration laws."
"Chính phủ đang tranh luận về luật nhập cư mới."
-
"Increased immigration can boost the economy."
"Gia tăng nhập cư có thể thúc đẩy nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immigration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immigration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Immigration đề cập đến việc người dân chuyển từ quốc gia của họ đến một quốc gia khác để định cư lâu dài. Nó thường liên quan đến các quy trình pháp lý và chính sách của chính phủ. Cần phân biệt với 'emigration' (di cư khỏi một quốc gia) và 'migration' (di cư, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Immigration to/into' chỉ quốc gia mà người nhập cư đến. Ví dụ: 'Immigration to the United States'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immigration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.