(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brain drain
C1

brain drain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chảy máu chất xám xuất khẩu chất xám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain drain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di cư của những người có trình độ cao hoặc có trình độ chuyên môn từ một quốc gia cụ thể.

Definition (English Meaning)

The emigration of highly trained or qualified people from a particular country.

Ví dụ Thực tế với 'Brain drain'

  • "The country is suffering from a severe brain drain as its best graduates seek opportunities abroad."

    "Đất nước đang phải chịu đựng tình trạng chảy máu chất xám nghiêm trọng khi những sinh viên tốt nghiệp xuất sắc nhất tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài."

  • "The brain drain is a major concern for developing countries."

    "Chảy máu chất xám là một mối lo ngại lớn đối với các nước đang phát triển."

  • "Tax incentives can be used to combat brain drain."

    "Các ưu đãi về thuế có thể được sử dụng để chống lại sự chảy máu chất xám."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brain drain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brain drain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Brain drain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ "brain drain" thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi một quốc gia mất đi những người tài năng và có trình độ cao cho các quốc gia khác, dẫn đến sự suy giảm nguồn lực trí tuệ và ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển kinh tế và xã hội của quốc gia đó. Nó nhấn mạnh sự mất mát chất xám hơn là chỉ đơn thuần là di cư. Khác với "emigration" chỉ đơn thuần là sự di cư, "brain drain" mang ý nghĩa tiêu cực về sự mất mát chất lượng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

"Brain drain *from* a country" chỉ quốc gia bị mất người tài. "Brain drain *to* a country" chỉ quốc gia nhận người tài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain drain'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The brain drain has significantly impacted developing countries, hasn't it?
Chảy máu chất xám đã tác động đáng kể đến các nước đang phát triển, phải không?
Phủ định
Brain drain isn't the only reason for economic stagnation, is it?
Chảy máu chất xám không phải là lý do duy nhất gây ra trì trệ kinh tế, phải không?
Nghi vấn
The brain drain might be reversible, isn't it?
Chảy máu chất xám có thể đảo ngược được, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)