brain teaser
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain teaser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu đố hoặc vấn đề mà việc giải quyết đòi hỏi sự khéo léo và thông minh.
Ví dụ Thực tế với 'Brain teaser'
-
"This logic puzzle is a real brain teaser."
"Câu đố logic này thực sự là một thử thách trí não."
-
"Brain teasers are a great way to exercise your mind."
"Câu đố trí tuệ là một cách tuyệt vời để rèn luyện trí não của bạn."
-
"He enjoys solving brain teasers in his spare time."
"Anh ấy thích giải các câu đố trí tuệ trong thời gian rảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brain teaser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brain teaser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brain teaser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những câu đố không đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu rộng mà tập trung vào khả năng suy luận logic và sáng tạo. Khác với 'riddle' (câu đố mẹo) thường dựa trên sự mơ hồ của ngôn ngữ và 'puzzle' (trò chơi ghép hình, câu đố) có thể mang tính cơ học hoặc trực quan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'on' khi nói về một brain teaser cụ thể, ví dụ: 'a book on brain teasers'. Dùng 'about' khi thảo luận chung về chủ đề, ví dụ: 'We were talking about brain teasers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain teaser'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This brain teaser is quite challenging.
|
Câu đố này khá là thách thức. |
| Phủ định |
That brain teaser isn't as difficult as it looks.
|
Câu đố đó không khó như vẻ ngoài của nó. |
| Nghi vấn |
Which brain teaser did they find the most stimulating?
|
Câu đố nào họ thấy kích thích nhất? |