(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lateral thinking
C1

lateral thinking

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tư duy sáng tạo tư duy khác biệt tư duy bên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lateral thinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng trí tưởng tượng để tìm ra những cách nhìn mới về vấn đề.

Definition (English Meaning)

A way of solving problems by using your imagination to find new ways of looking at the problem.

Ví dụ Thực tế với 'Lateral thinking'

  • "Lateral thinking can help you come up with creative solutions."

    "Tư duy sáng tạo có thể giúp bạn đưa ra các giải pháp sáng tạo."

  • "The company encourages lateral thinking to generate new product ideas."

    "Công ty khuyến khích tư duy sáng tạo để tạo ra những ý tưởng sản phẩm mới."

  • "Lateral thinking can be a valuable tool in overcoming challenges."

    "Tư duy sáng tạo có thể là một công cụ giá trị trong việc vượt qua những thử thách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lateral thinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lateral thinking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

brainstorming(động não)
problem-solving(giải quyết vấn đề)
innovation(sự đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tư duy Giải quyết vấn đề

Ghi chú Cách dùng 'Lateral thinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lateral thinking nhấn mạnh vào việc phá vỡ các khuôn mẫu tư duy truyền thống, khám phá các góc nhìn khác thường và tạo ra các ý tưởng sáng tạo. Khác với tư duy tuyến tính (linear thinking) đi theo các bước logic và trình tự, lateral thinking khuyến khích việc nhảy vọt giữa các ý tưởng và chấp nhận những điều không chắc chắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

In: Sử dụng 'lateral thinking in' để chỉ lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà tư duy này được áp dụng. Ví dụ: 'lateral thinking in design'. For: Sử dụng 'lateral thinking for' để chỉ mục đích mà tư duy này được sử dụng để đạt được. Ví dụ: 'lateral thinking for problem-solving'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lateral thinking'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had used lateral thinking, she would have found a more creative solution.
Nếu cô ấy đã sử dụng tư duyLateral, cô ấy đã có thể tìm ra một giải pháp sáng tạo hơn.
Phủ định
If they had not employed lateral thinking, they might not have overcome the challenge.
Nếu họ không sử dụng tư duyLateral, họ có lẽ đã không vượt qua được thử thách.
Nghi vấn
Could we have succeeded if we had applied more lateral thinking?
Chúng ta có thể đã thành công nếu chúng ta áp dụng tư duyLateral nhiều hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Lateral thinking is essential for solving complex problems.
Tư duy bên ngoài (lateral thinking) rất cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp.
Phủ định
Is lateral thinking not a common skill in many professions?
Phải chăng tư duy bên ngoài (lateral thinking) không phải là một kỹ năng phổ biến trong nhiều ngành nghề?
Nghi vấn
Is lateral thinking important in creative fields?
Tư duy bên ngoài (lateral thinking) có quan trọng trong các lĩnh vực sáng tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)