(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ requires
B2

requires

Động từ (Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đòi hỏi yêu cầu cần thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requires'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cần cái gì đó; phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó

Definition (English Meaning)

To need something; to depend on someone or something

Ví dụ Thực tế với 'Requires'

  • "This task requires a lot of patience."

    "Công việc này đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn."

  • "The application requires two passport-sized photographs."

    "Đơn đăng ký yêu cầu hai ảnh cỡ hộ chiếu."

  • "The software requires a powerful computer."

    "Phần mềm này đòi hỏi một máy tính mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Requires'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

offer(cung cấp)
provide(cung cấp)
supply(cung cấp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Requires'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'require' thường được dùng để diễn tả một điều kiện cần thiết hoặc một nhu cầu bắt buộc. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'need' hoặc 'demand'. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và tính chất bắt buộc. 'Require' thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, quy định, hoặc khi nhấn mạnh một yêu cầu chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Khi 'require' đi với 'of', nó thường được dùng để chỉ người hoặc vật cần điều gì đó (ví dụ: The job requires a lot of travel of you). Khi 'require' đi với 'from', nó chỉ ra nguồn gốc của yêu cầu (ví dụ: We require a deposit from all new clients). Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ 'of/from' không phổ biến bằng cấu trúc trực tiếp với tân ngữ (ví dụ: The job requires a lot of travel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Requires'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)