(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brain trust
C1

brain trust

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhóm cố vấn tổ tư vấn hội đồng cố vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain trust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các chuyên gia được chỉ định để cố vấn cho chính phủ hoặc tổ chức, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng.

Definition (English Meaning)

A group of experts appointed to advise a government or organization, especially during a time of crisis.

Ví dụ Thực tế với 'Brain trust'

  • "The president assembled a brain trust of economists to tackle the recession."

    "Tổng thống đã tập hợp một nhóm cố vấn kinh tế để giải quyết cuộc suy thoái."

  • "During the New Deal, Franklin D. Roosevelt relied heavily on his brain trust."

    "Trong thời kỳ New Deal, Franklin D. Roosevelt đã dựa rất nhiều vào nhóm cố vấn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brain trust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brain trust
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advisory group(nhóm cố vấn)
think tank(tổ chức nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

expert(chuyên gia)
advisor(cố vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Brain trust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một nhóm cố vấn không chính thức nhưng có ảnh hưởng lớn, cung cấp các ý tưởng và chiến lược quan trọng. Khác với 'think tank' ở chỗ 'brain trust' thường gắn liền với một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể hơn và có tính chất tạm thời hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'brain trust of': ám chỉ nhóm chuyên gia thuộc về hoặc phục vụ cho một người hoặc tổ chức cụ thể. 'brain trust for': ám chỉ nhóm chuyên gia được thành lập cho một mục đích cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain trust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)