(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mind control
C1

mind control

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát tâm trí điều khiển tâm trí thao túng tâm trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mind control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng thao túng hoặc ảnh hưởng đến suy nghĩ, hành vi hoặc quyết định của ai đó mà không có sự nhận biết hoặc đồng ý của họ.

Definition (English Meaning)

The ability to manipulate or influence someone's thoughts, behavior, or decisions without their awareness or consent.

Ví dụ Thực tế với 'Mind control'

  • "The villain in the movie used mind control to make people do his bidding."

    "Nhân vật phản diện trong phim đã sử dụng kiểm soát tâm trí để khiến mọi người làm theo ý mình."

  • "Scientists are studying the potential for using mind control to treat mental disorders."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu tiềm năng sử dụng kiểm soát tâm trí để điều trị rối loạn tâm thần."

  • "The government was accused of attempting to exert mind control over its citizens through censorship."

    "Chính phủ bị cáo buộc cố gắng thực hiện kiểm soát tâm trí đối với công dân của mình thông qua kiểm duyệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mind control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mind control (danh từ không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Mind control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học viễn tưởng, tâm lý học, và chính trị. Nó ám chỉ một sự can thiệp trái phép và thường là độc hại vào tự do ý chí của một cá nhân. Sự khác biệt giữa 'mind control' và 'persuasion' (thuyết phục) nằm ở yếu tố ép buộc và thiếu sự tự nguyện của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over by

* over: Chỉ sự kiểm soát hoặc quyền lực lên suy nghĩ của ai đó. Ví dụ: 'He exerted mind control over his followers.' (Anh ta thực hiện kiểm soát tâm trí đối với những người theo dõi anh ta.).
* by: Chỉ phương tiện hoặc tác nhân gây ra sự kiểm soát tâm trí. Ví dụ: 'Mind control by propaganda is a common tactic.' (Kiểm soát tâm trí bằng tuyên truyền là một chiến thuật phổ biến.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mind control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)