(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brake lights
B1

brake lights

noun

Nghĩa tiếng Việt

đèn phanh đèn thắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brake lights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đèn đỏ ở phía sau xe cơ giới, sáng lên khi phanh được sử dụng.

Definition (English Meaning)

Red lights at the rear of a motor vehicle that light up when the brakes are applied.

Ví dụ Thực tế với 'Brake lights'

  • "The driver slammed on his brakes, and his brake lights flashed brightly."

    "Người lái xe đạp phanh gấp, và đèn phanh của anh ta nhấp nháy sáng."

  • "He checked his brake lights before setting off."

    "Anh ấy kiểm tra đèn phanh trước khi khởi hành."

  • "A faulty brake light can cause an accident."

    "Đèn phanh bị lỗi có thể gây ra tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brake lights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brake lights
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

headlights(đèn pha)
taillights(đèn hậu)
indicators(đèn xi nhan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Automotive

Ghi chú Cách dùng 'Brake lights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luôn ở dạng số nhiều. Đèn này báo hiệu cho các xe phía sau biết rằng xe phía trước đang giảm tốc độ hoặc dừng lại. Chúng là một tính năng an toàn quan trọng của xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brake lights'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the driver doesn't see the brake lights, he will crash into the car in front.
Nếu người lái xe không nhìn thấy đèn phanh, anh ta sẽ đâm vào xe phía trước.
Phủ định
If the brake lights aren't working, the driver won't know when to stop.
Nếu đèn phanh không hoạt động, người lái xe sẽ không biết khi nào nên dừng lại.
Nghi vấn
Will the car stop in time if the brake lights come on suddenly?
Xe có dừng kịp không nếu đèn phanh bật sáng đột ngột?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the driver will have been checking the brake lights for an hour.
Vào thời điểm cảnh sát đến, người lái xe sẽ đã kiểm tra đèn phanh được một giờ.
Phủ định
By 9 PM tonight, the mechanics won't have been fixing the brake lights on the bus for more than 3 hours.
Đến 9 giờ tối nay, các thợ máy sẽ không sửa đèn phanh trên xe buýt quá 3 tiếng.
Nghi vấn
Will the engineer have been testing the brake lights system all day before the presentation?
Liệu kỹ sư có đang kiểm tra hệ thống đèn phanh cả ngày trước buổi thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)