rear
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần phía sau của một cái gì đó, đặc biệt là một phương tiện hoặc tòa nhà.
Definition (English Meaning)
The back part of something, especially a vehicle or building.
Ví dụ Thực tế với 'Rear'
-
"The accident happened at the rear of the car."
"Tai nạn xảy ra ở phía sau xe ô tô."
-
"The hotel has a garden at the rear."
"Khách sạn có một khu vườn ở phía sau."
-
"The horse reared up on its hind legs."
"Con ngựa dựng đứng lên bằng hai chân sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí phía sau, thường dùng để chỉ phần đuôi xe, phía sau tòa nhà, hoặc nói giảm nói tránh về mông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at the rear' dùng để chỉ vị trí cụ thể ở phía sau; 'in the rear' dùng để chỉ ở bên trong khu vực phía sau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rear'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.