(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rear
B1

rear

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phía sau đuôi (xe) mông nuôi dưỡng chăm sóc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần phía sau của một cái gì đó, đặc biệt là một phương tiện hoặc tòa nhà.

Definition (English Meaning)

The back part of something, especially a vehicle or building.

Ví dụ Thực tế với 'Rear'

  • "The accident happened at the rear of the car."

    "Tai nạn xảy ra ở phía sau xe ô tô."

  • "The hotel has a garden at the rear."

    "Khách sạn có một khu vườn ở phía sau."

  • "The horse reared up on its hind legs."

    "Con ngựa dựng đứng lên bằng hai chân sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rear'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

back(phía sau)
buttocks(mông) raise(nuôi dưỡng)
bring up(nuôi nấng)

Trái nghĩa (Antonyms)

front(phía trước)

Từ liên quan (Related Words)

hatchery(trại ấp trứng)
nursery(nhà trẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giao thông Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Rear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí phía sau, thường dùng để chỉ phần đuôi xe, phía sau tòa nhà, hoặc nói giảm nói tránh về mông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at the rear in the rear

'at the rear' dùng để chỉ vị trí cụ thể ở phía sau; 'in the rear' dùng để chỉ ở bên trong khu vực phía sau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)