indicators
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indicators'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dấu hiệu, đặc biệt là một xu hướng hoặc sự kiện, cho thấy trạng thái hoặc mức độ của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A thing, especially a trend or fact, that indicates the state or level of something.
Ví dụ Thực tế với 'Indicators'
-
"Economic indicators suggest that the country is heading for a recession."
"Các chỉ số kinh tế cho thấy đất nước đang tiến tới suy thoái."
-
"The survey is a useful indicator of public opinion."
"Cuộc khảo sát là một chỉ số hữu ích về dư luận."
-
"Leading indicators can help predict future economic trends."
"Các chỉ số hàng đầu có thể giúp dự đoán xu hướng kinh tế trong tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indicators'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indicator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indicators'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong tiếng Anh, 'indicator' thường được dùng để chỉ những số liệu, dấu hiệu có thể đo lường hoặc quan sát được, giúp đánh giá một tình hình, quá trình. Nó khác với 'sign' ở chỗ 'indicator' mang tính định lượng và chính xác hơn, còn 'sign' có thể là một dấu hiệu mơ hồ, không nhất thiết đo lường được. Ví dụ, 'a high fever is a sign of illness' (sốt cao là một dấu hiệu của bệnh) trong khi 'the unemployment rate is a key economic indicator' (tỷ lệ thất nghiệp là một chỉ số kinh tế quan trọng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'indicator of' được dùng để chỉ cái gì là dấu hiệu của cái gì đó (e.g., 'An indicator of success'). 'indicator for' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ mục đích sử dụng của chỉ số (e.g., 'A good indicator for future performance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indicators'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The leading economic indicators should give us a clearer picture of the future.
|
Các chỉ số kinh tế hàng đầu sẽ cho chúng ta một bức tranh rõ ràng hơn về tương lai. |
| Phủ định |
These indicators might not accurately reflect the current situation.
|
Những chỉ số này có thể không phản ánh chính xác tình hình hiện tại. |
| Nghi vấn |
Could these indicators be misleading us about the company's performance?
|
Liệu những chỉ số này có thể đang đánh lừa chúng ta về hiệu suất của công ty không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These indicators suggest a positive trend in the market.
|
Những chỉ số này cho thấy một xu hướng tích cực trên thị trường. |
| Phủ định |
The key economic indicators do not show any signs of recovery.
|
Các chỉ số kinh tế quan trọng không cho thấy bất kỳ dấu hiệu phục hồi nào. |
| Nghi vấn |
Do these indicators accurately reflect the current situation?
|
Liệu những chỉ số này có phản ánh chính xác tình hình hiện tại không? |