(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brand dilution
C1

brand dilution

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm thương hiệu pha loãng thương hiệu giảm giá trị thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brand dilution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm giá trị hoặc hình ảnh của một thương hiệu do tiếp xúc quá mức, lạm dụng hoặc áp dụng không nhất quán.

Definition (English Meaning)

The weakening of a brand's value or image due to overexposure, misuse, or inconsistent application.

Ví dụ Thực tế với 'Brand dilution'

  • "The company faced brand dilution after launching a low-quality product under its established brand name."

    "Công ty phải đối mặt với sự suy giảm thương hiệu sau khi tung ra một sản phẩm chất lượng thấp dưới tên thương hiệu đã được khẳng định của mình."

  • "Excessive licensing can lead to brand dilution."

    "Việc cấp phép quá mức có thể dẫn đến sự suy giảm thương hiệu."

  • "Brand dilution can be avoided by carefully managing brand extensions."

    "Có thể tránh được sự suy giảm thương hiệu bằng cách quản lý cẩn thận việc mở rộng thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brand dilution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brand dilution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

brand strengthening(sự củng cố thương hiệu)
brand building(xây dựng thương hiệu)

Từ liên quan (Related Words)

brand extension(mở rộng thương hiệu)
brand equity(giá trị thương hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Brand dilution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Brand dilution xảy ra khi một thương hiệu mở rộng quá nhiều vào các sản phẩm hoặc thị trường không phù hợp với hình ảnh ban đầu của nó. Điều này có thể dẫn đến việc người tiêu dùng mất lòng tin vào thương hiệu và làm giảm giá trị của nó. Sự khác biệt chính với các khái niệm liên quan như 'brand erosion' (xói mòn thương hiệu) là dilution tập trung vào việc mở rộng thương hiệu quá mức, trong khi erosion có thể do nhiều yếu tố khác như cạnh tranh hoặc chất lượng sản phẩm giảm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

of: Thường dùng để chỉ sự suy giảm GIÁ TRỊ của thương hiệu (ví dụ: brand dilution of a luxury brand). by: Thường dùng để chỉ NGUYÊN NHÂN gây ra sự suy giảm (ví dụ: brand dilution by extending the brand to unrelated products).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brand dilution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)