(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overexposure
C1

overexposure

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phơi sáng quá mức tiếp xúc quá nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overexposure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái tiếp xúc với cái gì đó (như ánh sáng, thông tin, hoặc một ảnh hưởng) ở mức độ quá mức.

Definition (English Meaning)

The state of being exposed to something (such as light, information, or an influence) to an excessive degree.

Ví dụ Thực tế với 'Overexposure'

  • "Overexposure to the sun can cause skin damage."

    "Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời có thể gây tổn thương da."

  • "The photographer adjusted the settings to avoid overexposure."

    "Nhiếp ảnh gia điều chỉnh các cài đặt để tránh phơi sáng quá mức."

  • "Overexposure of a political candidate can sometimes backfire."

    "Sự xuất hiện quá nhiều của một ứng cử viên chính trị đôi khi có thể phản tác dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overexposure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overexposure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

underexposure(thiếu sáng (trong nhiếp ảnh))
limited exposure(tiếp xúc hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

radiation(bức xạ)
sunburn(cháy nắng)
media coverage(phủ sóng truyền thông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Y học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Overexposure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nhiếp ảnh, nó chỉ việc phơi sáng quá mức cho phim hoặc cảm biến hình ảnh, dẫn đến ảnh bị cháy sáng. Trong y học, nó có thể đề cập đến việc tiếp xúc quá nhiều với bức xạ hoặc ánh nắng mặt trời. Trong truyền thông, nó ám chỉ việc xuất hiện quá nhiều trên các phương tiện truyền thông, gây nhàm chán hoặc phản tác dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường đi với 'to' để chỉ đối tượng bị tiếp xúc quá mức. Ví dụ: 'overexposure to sunlight', 'overexposure to media'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overexposure'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If photographers didn't seek overexposure, they would find their photos looked less vibrant.
Nếu các nhiếp ảnh gia không tìm kiếm việc phơi sáng quá mức, họ sẽ thấy ảnh của họ trông kém sống động hơn.
Phủ định
If there weren't so much overexposure in the media, people wouldn't feel pressured to constantly update their online presence.
Nếu không có quá nhiều sự phơi bày quá mức trên các phương tiện truyền thông, mọi người sẽ không cảm thấy áp lực phải liên tục cập nhật sự hiện diện trực tuyến của họ.
Nghi vấn
Would film production companies worry about actors behaving badly if there wasn't overexposure of celebrities?
Các công ty sản xuất phim có lo lắng về việc các diễn viên cư xử tồi tệ không nếu không có sự phơi bày quá mức về những người nổi tiếng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)