(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brawny
B2

brawny

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vạm vỡ lực lưỡng khỏe mạnh cường tráng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brawny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khỏe mạnh, vạm vỡ; có cơ bắp phát triển tốt

Definition (English Meaning)

physically strong; having well-developed muscles

Ví dụ Thực tế với 'Brawny'

  • "He was a brawny fellow with broad shoulders."

    "Anh ta là một người đàn ông vạm vỡ với bờ vai rộng."

  • "The brawny lumberjack chopped down the tree with ease."

    "Người tiều phu vạm vỡ chặt cây một cách dễ dàng."

  • "The brawny construction workers lifted the heavy beams."

    "Những công nhân xây dựng vạm vỡ nâng những thanh dầm nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brawny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: brawny
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weak(yếu đuối)
frail(ốm yếu)

Từ liên quan (Related Words)

athletic(lực lưỡng, có tính thể thao)
powerful(mạnh mẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Miêu tả ngoại hình/Thể chất

Ghi chú Cách dùng 'Brawny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brawny' thường dùng để miêu tả người đàn ông có thân hình to lớn, khỏe mạnh, với các cơ bắp cuồn cuộn. Nó mang ý nghĩa sức mạnh thể chất nổi bật. So với 'strong' (mạnh mẽ) đơn thuần, 'brawny' nhấn mạnh hơn vào vẻ ngoài cơ bắp và sức mạnh thể chất thô kệch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brawny'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to become brawny after months of training.
Anh ấy sẽ trở nên vạm vỡ sau nhiều tháng luyện tập.
Phủ định
She is not going to find him brawny, even if he works out.
Cô ấy sẽ không thấy anh ấy vạm vỡ, ngay cả khi anh ấy tập luyện.
Nghi vấn
Are they going to hire the brawny construction worker?
Họ có định thuê người công nhân xây dựng vạm vỡ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)