brawny
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brawny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khỏe mạnh, vạm vỡ; có cơ bắp phát triển tốt
Definition (English Meaning)
physically strong; having well-developed muscles
Ví dụ Thực tế với 'Brawny'
-
"He was a brawny fellow with broad shoulders."
"Anh ta là một người đàn ông vạm vỡ với bờ vai rộng."
-
"The brawny lumberjack chopped down the tree with ease."
"Người tiều phu vạm vỡ chặt cây một cách dễ dàng."
-
"The brawny construction workers lifted the heavy beams."
"Những công nhân xây dựng vạm vỡ nâng những thanh dầm nặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brawny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: brawny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brawny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brawny' thường dùng để miêu tả người đàn ông có thân hình to lớn, khỏe mạnh, với các cơ bắp cuồn cuộn. Nó mang ý nghĩa sức mạnh thể chất nổi bật. So với 'strong' (mạnh mẽ) đơn thuần, 'brawny' nhấn mạnh hơn vào vẻ ngoài cơ bắp và sức mạnh thể chất thô kệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brawny'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to become brawny after months of training.
|
Anh ấy sẽ trở nên vạm vỡ sau nhiều tháng luyện tập. |
| Phủ định |
She is not going to find him brawny, even if he works out.
|
Cô ấy sẽ không thấy anh ấy vạm vỡ, ngay cả khi anh ấy tập luyện. |
| Nghi vấn |
Are they going to hire the brawny construction worker?
|
Họ có định thuê người công nhân xây dựng vạm vỡ không? |