(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ powerful
B2

powerful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mạnh mẽ quyền lực hùng mạnh có sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powerful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sức mạnh lớn hoặc quyền lực to lớn; có khả năng gây ảnh hưởng mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Having great power or force; capable of exerting a strong influence.

Ví dụ Thực tế với 'Powerful'

  • "The president is a powerful figure in the country."

    "Tổng thống là một nhân vật quyền lực trong nước."

  • "The powerful engine roared to life."

    "Động cơ mạnh mẽ gầm lên khởi động."

  • "She delivered a powerful speech that moved the audience to tears."

    "Cô ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ khiến khán giả rơi nước mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Powerful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

weak(yếu đuối)
powerless(bất lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Powerful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "powerful" thường được dùng để mô tả những thứ có khả năng tạo ra tác động đáng kể, có thể là về mặt thể chất, tinh thần, chính trị hoặc kinh tế. Nó mạnh hơn so với "strong", ám chỉ một sức mạnh vượt trội và khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng lớn. So với "influential", "powerful" nhấn mạnh khả năng ép buộc hoặc điều khiển, trong khi "influential" chỉ đơn giản là có khả năng tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

"Powerful in" thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà đối tượng có sức mạnh (ví dụ: powerful in business). "Powerful over" chỉ sự kiểm soát hoặc quyền lực đối với người hoặc vật khác (ví dụ: powerful over his employees).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Powerful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)