breach response
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breach response'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kế hoạch và các hành động được thực hiện để quản lý và phục hồi sau một sự cố an ninh hoặc vi phạm dữ liệu.
Definition (English Meaning)
A plan and actions taken to manage and recover from a security incident or data breach.
Ví dụ Thực tế với 'Breach response'
-
"The company has a comprehensive breach response plan in place."
"Công ty có một kế hoạch ứng phó vi phạm toàn diện."
-
"Our breach response team was immediately activated after the attack."
"Đội ứng phó vi phạm của chúng tôi đã được kích hoạt ngay lập tức sau cuộc tấn công."
-
"A swift breach response is crucial to minimize potential damage."
"Phản ứng nhanh chóng đối với vi phạm là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breach response'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breach response
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breach response'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường đề cập đến một quy trình chính thức được thiết kế để giảm thiểu thiệt hại, khôi phục hệ thống và ngăn chặn các sự cố tương tự trong tương lai. 'Breach response' nhấn mạnh sự chủ động và có kế hoạch trong việc đối phó với các vi phạm an ninh, trái ngược với các phản ứng tùy hứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Response to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc sự kiện mà phản ứng hướng tới. Ví dụ: 'a breach response to a data leak.' 'Response for' được sử dụng để chỉ trách nhiệm hoặc mục đích của phản ứng. Ví dụ: 'a breach response for minimizing damages.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breach response'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.