brigade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brigade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị quân sự bao gồm một số tiểu đoàn, thường là một phần của sư đoàn.
Definition (English Meaning)
A military unit consisting of a number of battalions, typically forming part of a division.
Ví dụ Thực tế với 'Brigade'
-
"The brigade was sent to reinforce the front lines."
"Lữ đoàn đã được điều động để tăng cường tuyến đầu."
-
"The fire brigade arrived quickly to put out the blaze."
"Đội cứu hỏa đã đến nhanh chóng để dập tắt đám cháy."
-
"He commanded a brigade of infantry."
"Ông chỉ huy một lữ đoàn bộ binh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brigade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brigade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brigade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong quân sự, 'brigade' là một đơn vị lớn hơn tiểu đoàn (battalion) và nhỏ hơn sư đoàn (division). Nó thường bao gồm từ 3 đến 6 tiểu đoàn, cùng với các đơn vị hỗ trợ. Ngoài nghĩa quân sự, 'brigade' còn có thể được dùng để chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau cho một mục đích chung, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Brigade in' được sử dụng khi đề cập đến vị trí hoặc khu vực hoạt động của lữ đoàn. Ví dụ: 'The brigade is in the city.' 'Brigade of' được sử dụng khi đề cập đến sự thuộc về của lữ đoàn. Ví dụ: 'The brigade of soldiers.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brigade'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a general, I would command a brigade.
|
Nếu tôi là một vị tướng, tôi sẽ chỉ huy một lữ đoàn. |
| Phủ định |
If the situation weren't so critical, we wouldn't need a whole brigade to handle it.
|
Nếu tình hình không quá nghiêm trọng, chúng ta sẽ không cần cả một lữ đoàn để xử lý nó. |
| Nghi vấn |
Would the enemy retreat if a brigade were deployed?
|
Liệu kẻ thù có rút lui nếu một lữ đoàn được triển khai? |