(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ platoon
B2

platoon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu đội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Platoon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị quân sự bao gồm hai hoặc nhiều tiểu đội hoặc phân đội, thường được chỉ huy bởi một trung úy.

Definition (English Meaning)

A military unit consisting of two or more squads or sections, usually commanded by a lieutenant.

Ví dụ Thực tế với 'Platoon'

  • "The platoon was ordered to advance."

    "Tiểu đội được lệnh tiến lên."

  • "He led his platoon through the jungle."

    "Anh ấy dẫn dắt tiểu đội của mình xuyên qua rừng rậm."

  • "The entire platoon was commended for their bravery."

    "Toàn bộ tiểu đội được khen thưởng vì sự dũng cảm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Platoon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: platoon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

troop(quân, đội quân)
unit(đơn vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

company(đại đội)
squad(tiểu đội)
battalion(tiểu đoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Platoon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'platoon' thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ một đơn vị nhỏ nhưng có tổ chức và được chỉ huy rõ ràng. Nó nằm giữa 'squad' (tiểu đội) và 'company' (đại đội) về quy mô. Thái nghĩa của từ này nhấn mạnh sự phối hợp và kỷ luật trong quân đội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In a platoon’ chỉ vị trí hoặc sự thuộc về một tiểu đội. Ví dụ: 'He served in a platoon.' ‘Of a platoon’ chỉ thành phần hoặc thuộc tính của tiểu đội. Ví dụ: 'The strength of a platoon.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Platoon'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lieutenant commands the platoon effectively.
Trung úy chỉ huy trung đội một cách hiệu quả.
Phủ định
The captain does not expect the platoon to fail.
Đại úy không kỳ vọng trung đội sẽ thất bại.
Nghi vấn
Does the general oversee the platoon's training?
Tướng quân có giám sát việc huấn luyện của trung đội không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The platoon's training exercise was successful.
Cuộc huấn luyện của trung đội đã thành công.
Phủ định
This platoon's mission isn't the same as the other platoon's mission.
Nhiệm vụ của trung đội này không giống với nhiệm vụ của trung đội khác.
Nghi vấn
Is this platoon's leadership effective?
Khả năng lãnh đạo của trung đội này có hiệu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)