(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excellently
C1

excellently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách xuất sắc cực kỳ tốt tuyệt vời hoàn hảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excellently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cực kỳ tốt hoặc xuất sắc.

Definition (English Meaning)

In an extremely good or outstanding way.

Ví dụ Thực tế với 'Excellently'

  • "She played the piano excellently at the concert."

    "Cô ấy chơi piano một cách xuất sắc tại buổi hòa nhạc."

  • "The team performed excellently, winning the championship."

    "Đội đã thể hiện xuất sắc, giành chức vô địch."

  • "The new software works excellently."

    "Phần mềm mới hoạt động rất tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excellently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: excellently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

poorly(tồi tệ)
badly(tệ)
inadequately(không đầy đủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Excellently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'excellently' diễn tả một hành động hoặc trạng thái được thực hiện với chất lượng rất cao, vượt trội so với mức bình thường. Nó nhấn mạnh sự hoàn hảo, kỹ năng điêu luyện hoặc hiệu quả đáng kinh ngạc. So với các từ đồng nghĩa như 'well', 'very well', 'outstandingly', 'excellently' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự xuất sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excellently'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She performed her piano piece excellently.
Cô ấy đã trình diễn bản nhạc piano của mình một cách xuất sắc.
Phủ định
He did not complete the project excellently.
Anh ấy đã không hoàn thành dự án một cách xuất sắc.
Nghi vấn
Did she manage the team excellently?
Cô ấy đã quản lý đội một cách xuất sắc phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)