(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ splendidly
C1

splendidly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tuyệt vời một cách tráng lệ một cách xuất sắc tuyệt vời xuất sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Splendidly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tuyệt vời; tráng lệ; xuất sắc.

Definition (English Meaning)

In a splendid manner; magnificently; excellently.

Ví dụ Thực tế với 'Splendidly'

  • "The orchestra played splendidly, earning a standing ovation."

    "Dàn nhạc đã chơi một cách tuyệt vời, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả."

  • "The party was splendidly organized."

    "Bữa tiệc đã được tổ chức một cách tuyệt vời."

  • "She sang splendidly at the concert."

    "Cô ấy hát rất tuyệt vời tại buổi hòa nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Splendidly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: splendidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

poorly(một cách tồi tệ)
badly(một cách tệ hại)
terribly(một cách khủng khiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Splendidly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Splendidly" thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc sự kiện được thực hiện hoặc diễn ra với chất lượng cao, gây ấn tượng mạnh mẽ và dễ chịu. Nó nhấn mạnh sự hoàn hảo, vẻ đẹp, hoặc thành công vượt trội. So với các từ đồng nghĩa như 'excellently', 'magnificently', 'gloriously', "splendidly" mang sắc thái trang trọng và tinh tế hơn, gợi cảm giác về sự lộng lẫy và sự xuất sắc toàn diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Splendidly'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She danced splendidly at the gala.
Cô ấy đã nhảy rất tuyệt vời tại buổi dạ tiệc.
Phủ định
He didn't perform splendidly under pressure.
Anh ấy đã không thể hiện xuất sắc dưới áp lực.
Nghi vấn
Did the orchestra play splendidly last night?
Tối qua dàn nhạc có chơi tuyệt vời không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sang splendidly at the concert.
Cô ấy hát rất tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.
Phủ định
They didn't perform splendidly, unfortunately.
Thật không may, họ đã không biểu diễn một cách tuyệt vời.
Nghi vấn
Did he play the piano splendidly at the recital?
Anh ấy đã chơi piano tuyệt vời tại buổi độc tấu chứ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert ends, she will have performed splendidly.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc kết thúc, cô ấy sẽ đã biểu diễn một cách tuyệt vời.
Phủ định
By next year, they won't have completed the project splendidly, given the current delays.
Đến năm sau, họ sẽ không hoàn thành dự án một cách tuyệt vời, do những chậm trễ hiện tại.
Nghi vấn
Will the team have executed the plan splendidly by the deadline?
Liệu nhóm có thực hiện kế hoạch một cách tuyệt vời trước thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)