superbly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superbly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cực kỳ tốt hoặc ấn tượng; xuất sắc.
Definition (English Meaning)
In an extremely good or impressive manner; excellently.
Ví dụ Thực tế với 'Superbly'
-
"The orchestra played superbly."
"Dàn nhạc đã chơi một cách xuất sắc."
-
"The meal was superbly prepared."
"Bữa ăn đã được chuẩn bị một cách tuyệt vời."
-
"She danced superbly in the ballet."
"Cô ấy đã nhảy múa một cách xuất sắc trong vở ballet."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superbly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: superbly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superbly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'superbly' nhấn mạnh mức độ xuất sắc vượt trội. Nó thường được dùng để mô tả cách một hành động được thực hiện hoặc cách một vật phẩm được tạo ra. So với 'very well', 'superbly' mang sắc thái trang trọng và biểu cảm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superbly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.