(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superbly
C1

superbly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách xuất sắc một cách tuyệt vời hết sức tuyệt vời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superbly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cực kỳ tốt hoặc ấn tượng; xuất sắc.

Definition (English Meaning)

In an extremely good or impressive manner; excellently.

Ví dụ Thực tế với 'Superbly'

  • "The orchestra played superbly."

    "Dàn nhạc đã chơi một cách xuất sắc."

  • "The meal was superbly prepared."

    "Bữa ăn đã được chuẩn bị một cách tuyệt vời."

  • "She danced superbly in the ballet."

    "Cô ấy đã nhảy múa một cách xuất sắc trong vở ballet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superbly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: superbly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

poorly(tệ, kém)
badly(tồi tệ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Superbly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'superbly' nhấn mạnh mức độ xuất sắc vượt trội. Nó thường được dùng để mô tả cách một hành động được thực hiện hoặc cách một vật phẩm được tạo ra. So với 'very well', 'superbly' mang sắc thái trang trọng và biểu cảm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superbly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)