magnificently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magnificently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô cùng ấn tượng và hấp dẫn; một cách tráng lệ.
Definition (English Meaning)
In a very impressive and attractive way; in a splendid manner.
Ví dụ Thực tế với 'Magnificently'
-
"The orchestra played magnificently."
"Dàn nhạc đã chơi một cách tuyệt vời."
-
"The dancers performed magnificently, earning a standing ovation."
"Các vũ công đã biểu diễn một cách xuất sắc, nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt."
-
"The cathedral was magnificently decorated for the festival."
"Nhà thờ được trang trí lộng lẫy cho lễ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Magnificently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: magnificently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Magnificently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả cách thức một hành động được thực hiện một cách lộng lẫy, tuyệt vời, gây ấn tượng mạnh về vẻ đẹp, quy mô hoặc chất lượng. Nó thường mang sắc thái tích cực, ca ngợi sự xuất sắc. So với 'beautifully', 'magnificently' có ý nghĩa mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự hoành tráng và lộng lẫy, trong khi 'beautifully' chỉ đơn giản là 'một cách đẹp đẽ'. So với 'well', 'magnificently' mang ý nghĩa trang trọng và biểu cảm hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Magnificently'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to sing magnificently at the local theater.
|
Cô ấy từng hát rất tuyệt vời tại nhà hát địa phương. |
| Phủ định |
He didn't use to decorate the house so magnificently for Christmas.
|
Anh ấy đã không từng trang trí ngôi nhà lộng lẫy như vậy vào dịp Giáng sinh. |
| Nghi vấn |
Did they use to perform so magnificently before the new director arrived?
|
Họ có từng biểu diễn tuyệt vời như vậy trước khi giám đốc mới đến không? |