(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deepen
B2

deepen

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm sâu sắc đào sâu trở nên sâu sắc hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deepen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó sâu hơn hoặc trở nên sâu hơn.

Definition (English Meaning)

To make or become deeper.

Ví dụ Thực tế với 'Deepen'

  • "We need to deepen our understanding of the problem."

    "Chúng ta cần đào sâu sự hiểu biết của mình về vấn đề này."

  • "The crisis could deepen if no action is taken."

    "Cuộc khủng hoảng có thể trở nên trầm trọng hơn nếu không có hành động nào được thực hiện."

  • "She wanted to deepen her connection with her family."

    "Cô ấy muốn làm sâu sắc thêm mối liên hệ với gia đình của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deepen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deepen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deepen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deepen thường được sử dụng để mô tả việc tăng cường một cái gì đó, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt trừu tượng như mối quan hệ, cảm xúc, hoặc sự hiểu biết. Nó khác với 'increase' ở chỗ 'deepen' nhấn mạnh vào việc đi sâu vào bản chất hơn là chỉ tăng về số lượng hoặc cường độ. Nó cũng khác với 'worsen' vì 'deepen' không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Khi đi với 'in', nó thường mô tả việc làm sâu hơn một kỹ năng, kiến thức hoặc kinh nghiệm (ví dụ: deepen in knowledge). Với 'into', nó có thể chỉ sự tham gia sâu hơn vào một hoạt động hoặc tình huống (ví dụ: deepen into despair).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deepen'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this experience will deepen my understanding of different cultures.
Wow, trải nghiệm này sẽ làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của tôi về các nền văn hóa khác nhau.
Phủ định
Alas, not studying regularly will not deepen your knowledge.
Than ôi, việc không học thường xuyên sẽ không làm sâu sắc thêm kiến thức của bạn.
Nghi vấn
Hey, will this class deepen our critical thinking skills?
Này, lớp học này sẽ làm sâu sắc thêm kỹ năng tư duy phản biện của chúng ta chứ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's efforts to deepen its market share proved successful this quarter.
Những nỗ lực của công ty nhằm tăng cường thị phần đã thành công trong quý này.
Phủ định
The river's current didn't deepen the existing channel during the flood season.
Dòng chảy của con sông đã không làm sâu thêm lòng kênh hiện có trong mùa lũ.
Nghi vấn
Did John and Mary's collaboration deepen their understanding of the complex issue?
Sự hợp tác của John và Mary có làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của họ về vấn đề phức tạp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)