deepen
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deepen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó sâu hơn hoặc trở nên sâu hơn.
Definition (English Meaning)
To make or become deeper.
Ví dụ Thực tế với 'Deepen'
-
"We need to deepen our understanding of the problem."
"Chúng ta cần đào sâu sự hiểu biết của mình về vấn đề này."
-
"The crisis could deepen if no action is taken."
"Cuộc khủng hoảng có thể trở nên trầm trọng hơn nếu không có hành động nào được thực hiện."
-
"She wanted to deepen her connection with her family."
"Cô ấy muốn làm sâu sắc thêm mối liên hệ với gia đình của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deepen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deepen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deepen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deepen thường được sử dụng để mô tả việc tăng cường một cái gì đó, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt trừu tượng như mối quan hệ, cảm xúc, hoặc sự hiểu biết. Nó khác với 'increase' ở chỗ 'deepen' nhấn mạnh vào việc đi sâu vào bản chất hơn là chỉ tăng về số lượng hoặc cường độ. Nó cũng khác với 'worsen' vì 'deepen' không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó thường mô tả việc làm sâu hơn một kỹ năng, kiến thức hoặc kinh nghiệm (ví dụ: deepen in knowledge). Với 'into', nó có thể chỉ sự tham gia sâu hơn vào một hoạt động hoặc tình huống (ví dụ: deepen into despair).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deepen'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this experience will deepen my understanding of different cultures.
|
Wow, trải nghiệm này sẽ làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của tôi về các nền văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
Alas, not studying regularly will not deepen your knowledge.
|
Than ôi, việc không học thường xuyên sẽ không làm sâu sắc thêm kiến thức của bạn. |
| Nghi vấn |
Hey, will this class deepen our critical thinking skills?
|
Này, lớp học này sẽ làm sâu sắc thêm kỹ năng tư duy phản biện của chúng ta chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's efforts to deepen its market share proved successful this quarter.
|
Những nỗ lực của công ty nhằm tăng cường thị phần đã thành công trong quý này. |
| Phủ định |
The river's current didn't deepen the existing channel during the flood season.
|
Dòng chảy của con sông đã không làm sâu thêm lòng kênh hiện có trong mùa lũ. |
| Nghi vấn |
Did John and Mary's collaboration deepen their understanding of the complex issue?
|
Sự hợp tác của John và Mary có làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của họ về vấn đề phức tạp này không? |