enhance
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enhance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nâng cao, tăng cường, cải thiện chất lượng, số lượng hoặc sức mạnh của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To improve the quality, amount, or strength of something.
Ví dụ Thực tế với 'Enhance'
-
"The company is looking for ways to enhance its reputation."
"Công ty đang tìm kiếm những cách để nâng cao danh tiếng của mình."
-
"These measures are designed to enhance the security of the airport."
"Những biện pháp này được thiết kế để tăng cường an ninh của sân bay."
-
"Good lighting can enhance any room."
"Ánh sáng tốt có thể làm nổi bật bất kỳ căn phòng nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enhance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enhance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc làm cho một thứ gì đó tốt hơn so với hiện tại, thường mang ý nghĩa chủ động tác động để cải thiện. Khác với 'improve' ở chỗ 'enhance' thường ám chỉ việc làm cho cái gì đó đã tốt trở nên tốt hơn nữa, hoặc làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Enhance with: Nâng cao bằng cách thêm một yếu tố cụ thể nào đó. Enhance by: Nâng cao bằng một hành động cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enhance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.