(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enhance
B2

enhance

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nâng cao cải thiện tăng cường làm nổi bật trau chuốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enhance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nâng cao, tăng cường, cải thiện chất lượng, số lượng hoặc sức mạnh của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To improve the quality, amount, or strength of something.

Ví dụ Thực tế với 'Enhance'

  • "The company is looking for ways to enhance its reputation."

    "Công ty đang tìm kiếm những cách để nâng cao danh tiếng của mình."

  • "These measures are designed to enhance the security of the airport."

    "Những biện pháp này được thiết kế để tăng cường an ninh của sân bay."

  • "Good lighting can enhance any room."

    "Ánh sáng tốt có thể làm nổi bật bất kỳ căn phòng nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enhance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

improve(cải thiện)
augment(gia tăng) boost(thúc đẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Enhance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ việc làm cho một thứ gì đó tốt hơn so với hiện tại, thường mang ý nghĩa chủ động tác động để cải thiện. Khác với 'improve' ở chỗ 'enhance' thường ám chỉ việc làm cho cái gì đó đã tốt trở nên tốt hơn nữa, hoặc làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Enhance with: Nâng cao bằng cách thêm một yếu tố cụ thể nào đó. Enhance by: Nâng cao bằng một hành động cụ thể nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enhance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)