broca's area
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broca's area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng não nằm ở thùy trán của bán cầu não chiếm ưu thế (thường là bán cầu não trái), có chức năng liên quan đến việc sản xuất ngôn ngữ.
Definition (English Meaning)
A region in the frontal lobe of the dominant hemisphere (usually the left) of the hominid brain with functions linked to speech production.
Ví dụ Thực tế với 'Broca's area'
-
"Broca's area is essential for the motor control of speech."
"Vùng Broca rất cần thiết cho việc kiểm soát vận động của lời nói."
-
"Studies show that Broca's area is activated during speech planning."
"Các nghiên cứu cho thấy vùng Broca được kích hoạt trong quá trình lập kế hoạch lời nói."
-
"Damage to Broca's area can result in difficulty forming complete sentences."
"Tổn thương vùng Broca có thể dẫn đến khó khăn trong việc hình thành các câu hoàn chỉnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Broca's area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: broca's area
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Broca's area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vùng Broca chịu trách nhiệm chính cho việc tạo ra lời nói. Tổn thương vùng này có thể dẫn đến chứng mất ngôn ngữ Broca (Broca's aphasia), còn gọi là chứng mất ngôn ngữ biểu đạt, khiến bệnh nhân gặp khó khăn trong việc nói, mặc dù họ vẫn hiểu ngôn ngữ. Khác với vùng Wernicke liên quan đến sự hiểu ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: Sử dụng để chỉ vị trí vùng Broca nằm trong thùy trán (e.g., 'Broca's area is in the frontal lobe').
* **of**: Sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (e.g., 'Damage of Broca's area can cause aphasia').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Broca's area'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Broca's area: the region of the brain associated with speech production, it plays a crucial role in forming coherent sentences.
|
Khu vực Broca: vùng não liên quan đến việc sản xuất ngôn ngữ, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các câu mạch lạc. |
| Phủ định |
The stroke didn't directly damage Broca's area: its impact primarily affected his motor skills, not his ability to formulate language.
|
Cơn đột quỵ không trực tiếp làm tổn thương khu vực Broca: tác động của nó chủ yếu ảnh hưởng đến kỹ năng vận động của anh ấy, chứ không phải khả năng diễn đạt ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
Is Broca's area solely responsible for speech production: or does it work in conjunction with other brain regions?
|
Khu vực Broca có hoàn toàn chịu trách nhiệm cho việc sản xuất ngôn ngữ không: hay nó hoạt động cùng với các vùng não khác? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have been studying the Broca's area's role in language processing for over a decade by the time they fully understand its complexities.
|
Các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu vai trò của vùng Broca trong xử lý ngôn ngữ hơn một thập kỷ vào thời điểm họ hiểu đầy đủ sự phức tạp của nó. |
| Phủ định |
The medical team won't have been monitoring the patient's Broca's area activity for very long before they need to adjust the treatment.
|
Đội ngũ y tế sẽ không theo dõi hoạt động của vùng Broca của bệnh nhân trong một thời gian dài trước khi họ cần điều chỉnh phương pháp điều trị. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been analyzing data from the Broca's area for months before publishing their findings?
|
Liệu các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu từ vùng Broca trong nhiều tháng trước khi công bố phát hiện của họ chưa? |