(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brush with
B2

brush with

Idiom (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

suýt gặp phải va chạm chạm mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brush with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một cuộc gặp gỡ ngắn ngủi hoặc hời hợt với ai đó hoặc điều gì đó, thường là nguy hiểm hoặc khó chịu.

Definition (English Meaning)

To have a brief or superficial encounter with someone or something, often dangerous or unpleasant.

Ví dụ Thực tế với 'Brush with'

  • "He had a brush with the law when he was younger."

    "Anh ấy đã từng va chạm với pháp luật khi còn trẻ."

  • "The company had a brush with bankruptcy last year."

    "Công ty suýt phá sản vào năm ngoái."

  • "She had a brief brush with fame after her video went viral."

    "Cô ấy đã có một thoáng chạm mặt với sự nổi tiếng sau khi video của cô ấy lan truyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brush with'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: brush (with)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Brush with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một trải nghiệm gần như gặp phải điều gì đó xấu, nguy hiểm, hoặc một sự tiếp xúc thoáng qua, không sâu sắc với một lĩnh vực, người nổi tiếng, hoặc tình huống cụ thể. Nhấn mạnh tính chất ngắn ngủi và thường bất ngờ của sự việc. Ví dụ: 'brush with death' (suýt chết), 'brush with fame' (chạm mặt với sự nổi tiếng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'with' liên kết 'brush' với đối tượng hoặc tình huống mà sự tiếp xúc hoặc trải nghiệm liên quan đến. Ví dụ: 'brush with the law' (va chạm với pháp luật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brush with'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)