(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superficial
B2

superficial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hời hợt nông cạn bề ngoài ngoài da thiếu chiều sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superficial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ quan tâm đến bề ngoài hoặc những gì hiển nhiên; hời hợt, nông cạn.

Definition (English Meaning)

Concerned only with what is on the surface or obvious; shallow.

Ví dụ Thực tế với 'Superficial'

  • "The documentary offered a superficial analysis of the social issues."

    "Bộ phim tài liệu đưa ra một phân tích hời hợt về các vấn đề xã hội."

  • "The building suffered only superficial damage in the fire."

    "Tòa nhà chỉ bị thiệt hại nhẹ do hỏa hoạn."

  • "She has a superficial knowledge of art."

    "Cô ấy có một kiến thức hời hợt về nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superficial'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Superficial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'superficial' thường được dùng để chỉ những thứ không có chiều sâu, không quan trọng hoặc không đáng tin cậy. Nó thường mang nghĩa tiêu cực. Khác với 'shallow' có thể dùng để chỉ cả con người lẫn vật, 'superficial' thường được dùng để mô tả những vấn đề, đánh giá, hoặc hiểu biết hời hợt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi dùng 'superficial in' hoặc 'superficial on', nó thường được dùng để chỉ sự hời hợt trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The similarities are superficial in the sense that...' hoặc 'The focus was superficial on the key issues.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superficial'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the wound looked superficial, the doctor examined it thoroughly because infections can be deceptive.
Mặc dù vết thương trông có vẻ ngoài da, bác sĩ vẫn kiểm tra kỹ lưỡng vì nhiễm trùng có thể gây hiểu lầm.
Phủ định
Unless you delve deeper into the subject, you will not understand it beyond a superficially informed perspective.
Trừ khi bạn đi sâu hơn vào chủ đề này, bạn sẽ không hiểu nó vượt quá một góc nhìn được thông báo một cách hời hợt.
Nghi vấn
If you judge people based on their appearances, aren't you being superficially judgmental?
Nếu bạn đánh giá mọi người dựa trên vẻ bề ngoài của họ, chẳng phải bạn đang đánh giá một cách hời hợt sao?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should try not to be so superficial in his judgment of others.
Anh ấy nên cố gắng không quá hời hợt trong việc đánh giá người khác.
Phủ định
You mustn't judge the book so superficially by its cover.
Bạn không được đánh giá cuốn sách một cách hời hợt qua vẻ bề ngoài của nó.
Nghi vấn
Could their relationship be superficially happy, but deeply troubled?
Liệu mối quan hệ của họ có thể trông hạnh phúc hời hợt, nhưng thực chất lại đầy rắc rối không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He only knew the superficial details of the project.
Anh ấy chỉ biết những chi tiết hời hợt của dự án.
Phủ định
She didn't give a superficial answer to the question.
Cô ấy đã không đưa ra một câu trả lời hời hợt cho câu hỏi.
Nghi vấn
Does he judge people on superficial qualities?
Anh ấy có đánh giá mọi người dựa trên những phẩm chất hời hợt không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He made a superficial assessment of the situation.
Anh ấy đã đưa ra một đánh giá hời hợt về tình hình.
Phủ định
She did not superficially examine the evidence.
Cô ấy đã không kiểm tra bằng chứng một cách hời hợt.
Nghi vấn
Did they superficially clean the house?
Họ đã lau dọn nhà một cách qua loa phải không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be superficial in your compliments, just to make them happy.
Hãy hời hợt trong những lời khen của bạn, chỉ để làm họ vui.
Phủ định
Don't judge the book superficially by its cover.
Đừng đánh giá cuốn sách một cách hời hợt qua vẻ bề ngoài của nó.
Nghi vấn
Do be superficially polite, even if you don't like them.
Hãy lịch sự một cách hời hợt, ngay cả khi bạn không thích họ.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the movie was superficially appealing but lacked depth.
Cô ấy nói rằng bộ phim trông hấp dẫn một cách hời hợt nhưng lại thiếu chiều sâu.
Phủ định
He told me that his analysis wasn't superficial and that he had considered all the factors.
Anh ấy nói với tôi rằng phân tích của anh ấy không hời hợt và anh ấy đã xem xét tất cả các yếu tố.
Nghi vấn
She asked if my understanding of the situation was superficial.
Cô ấy hỏi liệu sự hiểu biết của tôi về tình huống có hời hợt không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be superficially examining the evidence, so we need to make sure everything is in order.
Cô ấy sẽ kiểm tra bằng chứng một cách hời hợt, vì vậy chúng ta cần đảm bảo mọi thứ đều ngăn nắp.
Phủ định
They won't be superficially judging people based on their appearances anymore.
Họ sẽ không còn đánh giá mọi người một cách hời hợt dựa trên vẻ bề ngoài của họ nữa.
Nghi vấn
Will he be superficially agreeing with everything she says just to avoid an argument?
Liệu anh ấy sẽ hời hợt đồng ý với mọi điều cô ấy nói chỉ để tránh tranh cãi sao?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is being superficially polite to her rival at the moment.
Cô ấy đang tỏ ra lịch sự một cách hời hợt với đối thủ của mình vào lúc này.
Phủ định
They are not being superficial in their investigation of the matter; they are digging deep.
Họ không hề hời hợt trong cuộc điều tra vụ việc; họ đang đào sâu.
Nghi vấn
Is he being superficial with his feelings, or is he truly in love?
Anh ấy đang hời hợt với cảm xúc của mình, hay anh ấy thực sự đang yêu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)