brutalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brutalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối xử với ai đó một cách tàn bạo, bạo lực dã man.
Definition (English Meaning)
To treat someone in a savagely violent way.
Ví dụ Thực tế với 'Brutalize'
-
"The prisoners were brutalized by the guards."
"Các tù nhân đã bị lính canh hành hạ dã man."
-
"The dictator brutalized his own people."
"Nhà độc tài đã tàn bạo với chính người dân của mình."
-
"The gang members were known to brutalize anyone who crossed them."
"Các thành viên băng đảng được biết đến là tàn bạo với bất kỳ ai cản đường họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brutalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: brutalize
- Adjective: brutal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brutalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brutalize' thường được dùng để mô tả hành động bạo lực thể xác hoặc tinh thần gây ra tổn thương nghiêm trọng và kéo dài cho nạn nhân. Nó nhấn mạnh sự tàn nhẫn và vô nhân đạo trong hành động đó. Khác với 'harm' (gây hại) hoặc 'injure' (gây thương tích) là những từ có phạm vi rộng hơn, 'brutalize' đặc biệt chỉ đến hành vi bạo lực có tính chất ác độc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'brutalize into' để diễn tả việc biến ai đó thành một người tàn bạo do bị đối xử tàn bạo. Ví dụ: 'The constant abuse brutalized him into a hardened criminal.' (Sự lạm dụng liên tục đã biến anh ta thành một tên tội phạm chai sạn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brutalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.