(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brute-force approach
C1

brute-force approach

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp vét cạn giải pháp vét cạn tấn công vét cạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brute-force approach'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp trực tiếp nhưng không hiệu quả, liên quan đến việc thử mọi khả năng cho đến khi tìm ra giải pháp.

Definition (English Meaning)

A straightforward but inefficient method that involves trying every possible option until the solution is found.

Ví dụ Thực tế với 'Brute-force approach'

  • "The hacker used a brute-force approach to crack the password."

    "Tin tặc đã sử dụng phương pháp tấn công vét cạn để phá mật khẩu."

  • "He took a brute-force approach to solving the Rubik's Cube, trying every possible combination."

    "Anh ấy đã dùng phương pháp vét cạn để giải khối Rubik, thử mọi tổ hợp có thể."

  • "The program uses a brute-force algorithm to find the optimal solution."

    "Chương trình sử dụng thuật toán vét cạn để tìm giải pháp tối ưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brute-force approach'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brute force
  • Adjective: brute-force
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exhaustive search(tìm kiếm toàn diện)
complete search(tìm kiếm đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

optimized algorithm(thuật toán tối ưu)
heuristic approach(phương pháp heuristic)

Từ liên quan (Related Words)

cryptography(mật mã học)
password cracking(phá mật khẩu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Brute-force approach'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp 'brute-force' thường được sử dụng khi không có cách tiếp cận thông minh hơn hoặc khi các ràng buộc về thời gian không quá khắt khe. Nó nhấn mạnh sự đơn giản và tính toàn diện hơn là hiệu quả. Thường đối lập với các thuật toán tối ưu hóa hoặc heuristic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Ví dụ: 'Applying a brute-force approach *to* solving the problem.', 'Using a brute-force approach *in* the search algorithm.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brute-force approach'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)