(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ force
B1

force

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lực sức mạnh ép buộc cưỡng ép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức mạnh hoặc năng lượng như một thuộc tính của hành động hoặc chuyển động vật lý.

Definition (English Meaning)

Strength or energy as an attribute of physical action or movement.

Ví dụ Thực tế với 'Force'

  • "The force of the wind was so strong that it knocked down trees."

    "Sức mạnh của gió lớn đến nỗi nó quật đổ cả cây."

  • "The police used force to control the crowd."

    "Cảnh sát đã dùng vũ lực để kiểm soát đám đông."

  • "I had to force myself to get out of bed this morning."

    "Tôi đã phải gượng ép bản thân để ra khỏi giường sáng nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'force' thường chỉ một tác động vật lý có thể đo lường được. Nó khác với 'power', có thể mang nghĩa rộng hơn bao gồm cả quyền lực hoặc khả năng kiểm soát. Ví dụ, 'the force of gravity' (lực hấp dẫn) là một lực vật lý, trong khi 'political power' (quyền lực chính trị) không phải là một lực vật lý theo nghĩa hẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on with

'force of' thường đi kèm với các hiện tượng tự nhiên hoặc các tác động mạnh (e.g., 'the force of nature'). 'force on' thường đề cập đến việc tác động lực lên một đối tượng cụ thể (e.g., 'exert force on'). 'force with' chỉ việc dùng sức mạnh cùng với một cái gì đó khác (e.g., 'force with all his might').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Force'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)