(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brutal
B2

brutal

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tàn bạo dã man hung ác thẳng thừng thô bạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brutal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tàn bạo, dã man, hung ác

Definition (English Meaning)

savagely violent

Ví dụ Thực tế với 'Brutal'

  • "The prisoner received brutal treatment."

    "Tù nhân đã phải chịu đựng sự đối xử tàn bạo."

  • "The brutal murder shocked the entire community."

    "Vụ giết người tàn bạo đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng."

  • "The team suffered a brutal defeat."

    "Đội đã phải chịu một thất bại thảm hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brutal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

kind(tốt bụng)
gentle(nhẹ nhàng)
compassionate(từ bi, trắc ẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Brutal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brutal' thường được sử dụng để mô tả hành động gây ra đau đớn về thể xác hoặc tinh thần một cách cố ý và không thương xót. Nó nhấn mạnh sự tàn nhẫn và thiếu nhân tính. Khác với 'cruel' (độc ác) có thể ám chỉ sự thích thú khi gây đau khổ, 'brutal' tập trung vào mức độ nghiêm trọng của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on

'Brutal to/on' thường đi kèm với đối tượng bị tác động bởi hành động tàn bạo. Ví dụ: 'He was brutal to his employees'. 'Brutal on' có thể được sử dụng để mô tả tác động tiêu cực lên một thứ gì đó. Ví dụ: 'The accident was brutal on the car'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brutal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)