buff
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người rất quan tâm và hiểu biết nhiều về một chủ đề cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person who is very interested in and knows a lot about a particular subject.
Ví dụ Thực tế với 'Buff'
-
"He is a computer buff."
"Anh ấy là một người rất am hiểu về máy tính."
-
"He's a real movie buff."
"Anh ấy thực sự là một người rất am hiểu về phim."
-
"She spent the afternoon buffing her nails."
"Cô ấy đã dành cả buổi chiều để đánh bóng móng tay."
-
"The developer buffed the warrior class in the new patch."
"Nhà phát triển đã tăng sức mạnh cho lớp nhân vật chiến binh trong bản vá mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Buff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: buff
- Verb: buff
- Adjective: buff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Buff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ người am hiểu sâu sắc về một lĩnh vực, có kiến thức chuyên môn và đam mê với nó. Khác với 'fan' chỉ sự hâm mộ nói chung, 'buff' nhấn mạnh vào kiến thức uyên bác và sự quan tâm chuyên sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'buff on' thường được dùng để chỉ người có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'He's a real buff on history'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Buff'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.