(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buff
B2

buff

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người am hiểu màu vàng nâu cơ bắp cuồn cuộn đánh bóng tăng sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người rất quan tâm và hiểu biết nhiều về một chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who is very interested in and knows a lot about a particular subject.

Ví dụ Thực tế với 'Buff'

  • "He is a computer buff."

    "Anh ấy là một người rất am hiểu về máy tính."

  • "He's a real movie buff."

    "Anh ấy thực sự là một người rất am hiểu về phim."

  • "She spent the afternoon buffing her nails."

    "Cô ấy đã dành cả buổi chiều để đánh bóng móng tay."

  • "The developer buffed the warrior class in the new patch."

    "Nhà phát triển đã tăng sức mạnh cho lớp nhân vật chiến binh trong bản vá mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buff
  • Verb: buff
  • Adjective: buff
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

amateur(nghiệp dư)
weaken(làm suy yếu)

Từ liên quan (Related Words)

gym(phòng tập thể hình)
muscles(cơ bắp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Buff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ người am hiểu sâu sắc về một lĩnh vực, có kiến thức chuyên môn và đam mê với nó. Khác với 'fan' chỉ sự hâm mộ nói chung, 'buff' nhấn mạnh vào kiến thức uyên bác và sự quan tâm chuyên sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'buff on' thường được dùng để chỉ người có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'He's a real buff on history'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buff'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)