(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weaken
B2

weaken

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm yếu đi suy yếu làm suy nhược giảm bớt sức mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weaken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó yếu hơn.

Definition (English Meaning)

To make someone or something weaker.

Ví dụ Thực tế với 'Weaken'

  • "The illness weakened him considerably."

    "Căn bệnh đã làm anh ấy suy yếu đi đáng kể."

  • "The economy is beginning to weaken."

    "Nền kinh tế đang bắt đầu suy yếu."

  • "His position in the party has been weakened by recent events."

    "Vị thế của anh ta trong đảng đã bị suy yếu bởi những sự kiện gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weaken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: weaken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Weaken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Weaken thường được dùng để chỉ sự suy giảm về sức mạnh thể chất, tinh thần, ảnh hưởng, hoặc cấu trúc. Nó mang ý nghĩa làm giảm đi độ mạnh mẽ vốn có. Khác với 'reduce', 'weaken' tập trung vào việc làm suy yếu, còn 'reduce' chỉ đơn thuần là giảm về số lượng hoặc kích thước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

'- Weaken in': Làm suy yếu về mặt nào đó (ví dụ: Weaken in resolve: Suy yếu về quyết tâm). '- Weaken by': Bị suy yếu bởi điều gì đó (ví dụ: Weaken by illness: Suy yếu do bệnh tật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weaken'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)