(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enthusiast
B2

enthusiast

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đam mê người nhiệt tình người say mê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enthusiast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người rất quan tâm và tham gia vào một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who is very interested in and involved with a particular activity or subject.

Ví dụ Thực tế với 'Enthusiast'

  • "He is a keen enthusiast for jazz music."

    "Anh ấy là một người rất đam mê nhạc jazz."

  • "She is a gardening enthusiast."

    "Cô ấy là một người đam mê làm vườn."

  • "He's an enthusiast about the latest technology."

    "Anh ấy là một người đam mê công nghệ mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enthusiast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enthusiast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enthusiast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enthusiast' chỉ một người có niềm đam mê và sự nhiệt tình đặc biệt với một điều gì đó. Nó khác với 'fan' (người hâm mộ) ở chỗ nó ngụ ý một sự tham gia chủ động và kiến thức sâu rộng hơn. Nó cũng khác với 'expert' (chuyên gia) vì nhấn mạnh vào niềm đam mê hơn là kỹ năng hoặc kiến thức chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

Enthusiast *for*: Thể hiện sự nhiệt tình đối với một đối tượng cụ thể (ví dụ: an enthusiast for classical music). Enthusiast *about*: Tương tự như 'for', nhưng có thể thể hiện một sự quan tâm rộng hơn (ví dụ: an enthusiast about environmental issues).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enthusiast'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must be an enthusiast of classical music; she attends every concert.
Cô ấy chắc hẳn là một người đam mê nhạc cổ điển; cô ấy tham dự mọi buổi hòa nhạc.
Phủ định
He can't be an enthusiast if he doesn't even know the band's name.
Anh ta không thể là một người đam mê nếu anh ta thậm chí còn không biết tên ban nhạc.
Nghi vấn
Could she be an enthusiast of this new technology, given her skepticism?
Liệu cô ấy có thể là một người đam mê công nghệ mới này không, với thái độ hoài nghi của cô ấy?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a sports enthusiast.
Cô ấy là một người đam mê thể thao.
Phủ định
He is not an enthusiast of modern art.
Anh ấy không phải là một người đam mê nghệ thuật hiện đại.
Nghi vấn
Are you an enthusiast for environmental protection?
Bạn có phải là một người nhiệt tình bảo vệ môi trường không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had been a true enthusiast, he would dedicate more time now.
Nếu anh ấy là một người đam mê thực sự, anh ấy sẽ dành nhiều thời gian hơn bây giờ.
Phủ định
If she hadn't been such an enthusiast in the past, she wouldn't have achieved this success today.
Nếu cô ấy không phải là một người đam mê như vậy trong quá khứ, cô ấy sẽ không đạt được thành công này ngày hôm nay.
Nghi vấn
If he had been an enthusiast, would he be contributing ideas at the meeting?
Nếu anh ấy là một người đam mê, liệu anh ấy có đóng góp ý tưởng tại cuộc họp không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to become a travel enthusiast.
Cô ấy sẽ trở thành một người đam mê du lịch.
Phủ định
They are not going to be enthusiasts about the new policy.
Họ sẽ không nhiệt tình về chính sách mới.
Nghi vấn
Are you going to remain an enthusiast of classical music?
Bạn sẽ tiếp tục là một người yêu thích nhạc cổ điển chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was an enthusiast of classical music when she was younger.
Cô ấy từng là một người yêu thích nhạc cổ điển khi còn trẻ.
Phủ định
He wasn't an enthusiast for hiking until he tried it last year.
Anh ấy đã không phải là một người đam mê đi bộ đường dài cho đến khi anh ấy thử nó vào năm ngoái.
Nghi vấn
Were you an enthusiast of modern art before visiting the museum?
Bạn có phải là một người yêu thích nghệ thuật hiện đại trước khi tham quan bảo tàng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The model train enthusiast's collection was impressive.
Bộ sưu tập của người đam mê tàu hỏa mô hình thật ấn tượng.
Phủ định
The film enthusiasts' opinions weren't considered for the final cut.
Ý kiến của những người đam mê phim ảnh không được xem xét cho bản dựng cuối cùng.
Nghi vấn
Is that art enthusiast's painting up for sale?
Bức tranh của người đam mê nghệ thuật đó có được bán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)