(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buffing
B2

buffing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh bóng làm bóng tăng cường sức mạnh (trong game)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buffing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đánh bóng một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of polishing something.

Ví dụ Thực tế với 'Buffing'

  • "The buffing of the car made it look brand new."

    "Việc đánh bóng chiếc xe làm cho nó trông như mới."

  • "She spent hours buffing her nails to a perfect shine."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ để đánh bóng móng tay cho đến khi chúng sáng bóng hoàn hảo."

  • "The programmer is buffing the game characters to make them more powerful."

    "Lập trình viên đang buff các nhân vật trong trò chơi để làm cho họ mạnh mẽ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buffing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buffing
  • Verb: buff (present participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

polishing(đánh bóng)
shining(làm sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Tùy thuộc ngữ cảnh

Ghi chú Cách dùng 'Buffing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc làm cho bề mặt trở nên bóng bẩy, mịn màng hơn. Khác với 'cleaning' (làm sạch) vì 'buffing' tập trung vào việc cải thiện độ bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buffing'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is buffing his car tomorrow, he will probably use a special wax.
Nếu anh ấy đánh bóng xe của mình vào ngày mai, anh ấy có lẽ sẽ sử dụng một loại sáp đặc biệt.
Phủ định
If she doesn't like buffing furniture, she will hire someone to do it.
Nếu cô ấy không thích đánh bóng đồ nội thất, cô ấy sẽ thuê ai đó làm việc đó.
Nghi vấn
Will he get a better shine if he keeps buffing the floor?
Liệu sàn nhà có bóng hơn nếu anh ấy tiếp tục đánh bóng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He buffs his shoes every week to keep them shiny.
Anh ấy đánh bóng giày mỗi tuần để giữ chúng sáng bóng.
Phủ định
She does not buff her nails because she prefers a natural look.
Cô ấy không đánh bóng móng tay vì cô ấy thích vẻ ngoài tự nhiên.
Nghi vấn
Do they buff the car after washing it?
Họ có đánh bóng xe sau khi rửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)