(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polishing
B2

polishing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh bóng trau chuốt hoàn thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho một vật gì đó trở nên nhẵn và bóng bằng cách chà xát.

Definition (English Meaning)

The action of making something smooth and shiny by rubbing it.

Ví dụ Thực tế với 'Polishing'

  • "The polishing of the silver took several hours."

    "Việc đánh bóng bộ đồ bạc mất vài giờ."

  • "The polishing process removed all the scratches."

    "Quá trình đánh bóng đã loại bỏ tất cả các vết trầy xước."

  • "He spent the morning polishing his shoes."

    "Anh ấy đã dành cả buổi sáng để đánh giày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polishing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: polishing
  • Verb: polish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dulling(làm mờ)
scratching(làm trầy xước)

Từ liên quan (Related Words)

waxing(đánh sáp)
buffing(xoa bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Polishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'polishing' thường đề cập đến quá trình hoặc hành động đánh bóng, không phải kết quả cuối cùng (vật đã được đánh bóng). Nó tập trung vào hoạt động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Polishing for' được sử dụng khi chỉ mục đích của việc đánh bóng là gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polishing'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should polish his shoes before the interview.
Anh ấy nên đánh bóng giày trước buổi phỏng vấn.
Phủ định
You must not polish the antique furniture with a harsh chemical.
Bạn không được đánh bóng đồ nội thất cổ bằng hóa chất mạnh.
Nghi vấn
Could you polish this silver for me, please?
Bạn có thể đánh bóng món đồ bạc này giúp tôi được không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is polishing his shoes.
Anh ấy đang đánh bóng đôi giày của mình.
Phủ định
She does not polish her silverware regularly.
Cô ấy không đánh bóng bộ đồ ăn bằng bạc thường xuyên.
Nghi vấn
Are they polishing the furniture?
Họ có đang đánh bóng đồ nội thất không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are polishing silver, it shines.
Nếu bạn đang đánh bóng bạc, nó sẽ sáng bóng.
Phủ định
If you polish shoes with the wrong polish, they don't look good.
Nếu bạn đánh giày bằng loại xi không phù hợp, chúng sẽ không đẹp.
Nghi vấn
If someone is polishing furniture, does it improve its appearance?
Nếu ai đó đang đánh bóng đồ nội thất, nó có cải thiện vẻ ngoài của nó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to polish his shoes every Sunday.
Ông tôi thường đánh giày mỗi chủ nhật.
Phủ định
She didn't use to polish her trophies, but now she does it regularly.
Cô ấy đã không từng đánh bóng những chiếc cúp của mình, nhưng bây giờ cô ấy làm điều đó thường xuyên.
Nghi vấn
Did they use to polish the antique furniture in this museum?
Họ đã từng đánh bóng đồ nội thất cổ trong bảo tàng này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)