(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nerfing
B2

nerfing

Verb

Nghĩa tiếng Việt

giảm sức mạnh làm yếu đi nerf
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerfing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm suy yếu hoặc giảm sức mạnh của một nhân vật, vũ khí hoặc khả năng trong một trò chơi điện tử, thường là sau khi nó được coi là quá mạnh hoặc mất cân bằng.

Definition (English Meaning)

To weaken or reduce the power of a character, weapon, or ability in a video game, typically after it has been considered too powerful or unbalanced.

Ví dụ Thực tế với 'Nerfing'

  • "The developers decided to nerf the sniper rifle because it was too overpowered."

    "Nhà phát triển quyết định giảm sức mạnh của súng bắn tỉa vì nó quá mạnh."

  • "They're nerfing my favorite character again!"

    "Họ lại giảm sức mạnh nhân vật yêu thích của tôi rồi!"

  • "The new update includes several nerfs to popular weapons."

    "Bản cập nhật mới bao gồm một vài sự giảm sức mạnh đối với các vũ khí phổ biến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nerfing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nerf
  • Verb: nerf
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

balancing(cân bằng)
patch(bản vá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Gaming

Ghi chú Cách dùng 'Nerfing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nerf' được sử dụng khi nhà phát triển game điều chỉnh các thông số để làm cho một yếu tố nào đó bớt bá đạo hơn. Nó mang ý nghĩa điều chỉnh để cân bằng game. Ngược lại với 'buffing' (tăng sức mạnh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Nerf in: nerf in a patch (giảm sức mạnh trong một bản vá). Nerf to: nerf to balance the game (giảm sức mạnh để cân bằng trò chơi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerfing'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the developers nerfed that weapon, the game would be more balanced.
Nếu nhà phát triển giảm sức mạnh vũ khí đó, trò chơi sẽ cân bằng hơn.
Phủ định
If they didn't nerf the overpowered character, the other players wouldn't enjoy the game.
Nếu họ không giảm sức mạnh nhân vật quá mạnh, những người chơi khác sẽ không thích trò chơi.
Nghi vấn
Would they nerf the popular gun if players complained about it?
Liệu họ có giảm sức mạnh khẩu súng phổ biến nếu người chơi phàn nàn về nó không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The developers had nerfed the weapon before the tournament started, so it wasn't as powerful.
Các nhà phát triển đã giảm sức mạnh của vũ khí trước khi giải đấu bắt đầu, vì vậy nó không còn mạnh như trước nữa.
Phủ định
The company had not nerfed the character enough, so players still complained about its overpowered abilities.
Công ty đã không giảm sức mạnh nhân vật đủ, vì vậy người chơi vẫn phàn nàn về các khả năng quá mạnh của nó.
Nghi vấn
Had they nerfed the spell before releasing the new patch?
Họ đã giảm sức mạnh phép thuật trước khi phát hành bản vá mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)