dulling
Động từ (dạng V-ing / danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dulling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó bớt sắc bén hoặc mãnh liệt; trở nên kém thú vị hoặc hứng thú hơn.
Definition (English Meaning)
Making something less sharp or intense; becoming less interesting or exciting.
Ví dụ Thực tế với 'Dulling'
-
"The constant noise was dulling my senses."
"Tiếng ồn liên tục đang làm giảm sự nhạy bén của các giác quan của tôi."
-
"The repetitive tasks were dulling his enthusiasm for the job."
"Các công việc lặp đi lặp lại đang làm giảm sự nhiệt tình của anh ấy đối với công việc."
-
"The heavy rain was dulling the vibrant colors of the flowers."
"Cơn mưa lớn đang làm giảm đi màu sắc rực rỡ của những bông hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dulling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dull
- Adjective: dull
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dulling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dulling thường được sử dụng để mô tả quá trình làm giảm độ sắc bén của một vật thể, hoặc sự suy giảm về cường độ cảm xúc, sự hứng thú, hoặc độ rõ ràng của một cái gì đó. Nó có thể được dùng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. So sánh với 'blunting' (làm cùn) thường chỉ việc làm giảm độ sắc bén về mặt vật lý, trong khi 'dulling' có phạm vi sử dụng rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thường chỉ đối tượng bị làm giảm đi (e.g., 'dulling to a faint murmur'). Khi đi với 'down', nó nhấn mạnh quá trình giảm dần (e.g., 'dulling down the pain').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dulling'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had studied harder, the constant failures wouldn't dull his enthusiasm now.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn, những thất bại liên tục sẽ không làm cùn đi sự nhiệt tình của anh ấy bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't spent so much time practicing, her skills would have dulled by now.
|
Nếu cô ấy không dành nhiều thời gian luyện tập, kỹ năng của cô ấy hẳn đã bị cùn đi rồi. |
| Nghi vấn |
If the knife hadn't been so dull, would he have cut himself?
|
Nếu con dao không bị cùn như vậy, liệu anh ta có bị đứt tay không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chef had sharpened his knives, the dull knives would have made the vegetable cutting much faster.
|
Nếu đầu bếp đã mài dao của mình, những con dao cùn đã có thể giúp việc cắt rau nhanh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the rain hadn't been so dull, the children might not have stayed inside all day.
|
Nếu trời mưa không tẻ nhạt như vậy, bọn trẻ có lẽ đã không ở trong nhà cả ngày. |
| Nghi vấn |
Would the students have understood the lecture better if the professor had not dulled it down too much?
|
Liệu sinh viên có hiểu bài giảng tốt hơn nếu giáo sư không làm cho nó trở nên quá đơn giản không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant rain is dulling my mood.
|
Cơn mưa liên tục đang làm tâm trạng tôi trở nên tồi tệ. |
| Phủ định |
The knife isn't dulling, even after cutting many vegetables.
|
Con dao không bị cùn đi, ngay cả sau khi cắt nhiều rau củ. |
| Nghi vấn |
Is the paint dulling the vibrancy of the artwork?
|
Lớp sơn có đang làm giảm đi sự sống động của tác phẩm nghệ thuật không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant rain has dulled my motivation to go out.
|
Cơn mưa liên tục đã làm giảm động lực ra ngoài của tôi. |
| Phủ định |
He hasn't dulled his knives since he bought them.
|
Anh ấy đã không mài dao của mình kể từ khi mua chúng. |
| Nghi vấn |
Has the movie dulled your senses with its slow pace?
|
Bộ phim có làm giảm sự nhạy bén của bạn với nhịp độ chậm chạp của nó không? |